25 Chữ Viết Tắt Và Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Bạn Cần Biết
Các từ viết tắt rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh thương mại vì chúng ngắn gọn và dễ nhớ, vì vậy, chúng có thể làm cho các tài liệu kinh doanh và các giao tiếp khác tại nơi làm việc hiệu quả hơn rất nhiều.
Như họ nói trong kinh doanh, “thời gian là tiền bạc.” Vì vậy, nếu có một dạng ngắn cho một từ hoặc cách nói, ngại gì mà không sử dụng nó?
Ngày nay, rất nhiều cách giao tiếp trong công việc đang được thực hiện thông qua email, văn bản hoặc nhắn tin, sử dụng các thiết bị nhỏ để đánh máy thường rất khó khăn. Bằng cách sử dụng các chữ viết tắt, bạn gõ ít hơn, tiết kiệm được nhiu lần gõ phím và mắc ít lỗi typos ( viết tắt của “typing errors” – lỗi đánh máy) hơn
Ngắn gọn và dễ hiểu! 25 từ viết tắt tiếng Anh thương mại để giao tiếp hiệu quả
Tôi sẽ bắt đầu với danh sách các từ viết tắt thường được sử dụng tại nơi làm việc mà tôi đảm bảo chúng sẽ giúp ích cho bạn trong công việc hoặc việc kinh doanh của bạn. Hãy thoải mái in danh sách này ra và sử dụng nó như là phao cứu sinh của bạn.
Các chữ viết tắt chỉ dùng khi viết
Các từ viết tắt sau đây thường chỉ được sử dụng trong giao tiếp bằng văn bản. Bạn thường không sử dụng chúng trong giao tiếp khi nói.
dept
Đây là dạng viết tắt của department (bộ phận)
VD: Ensure every dept gets a copy of this.
(Đảm bảo rằng mọi bộ phận đều nhận được một bản sao của điều này.)
Attn:
Từ này là viết tắt của attention (sự chú ý) hoặc the attention of (sự chú ý của…)
Dưới đây là định dạng thường được sử dụng trong thư, email và bản ghi nhớ: Attn: + [tên hoặc chức danh của người]
VD: Attn: Harvey Norman
pls
Đây là một từ dễ. Đó là hình thức rút gọn cho từ please (vui lòng). Được sử dụng trong giao tiếp thân mật với đồng nghiệp hoặc bạn bè.
VD: Pls switch off the lights before you leave.
(Xin vui lòng tắt đèn trước khi bạn rời đi.)
approx.
Chữ viết tắt này có thể được sử dụng như một dạng rút gọn của từ approximate (gần đúng) hoặc approximately (khoảng).
VD: We’re expecting approx. 50 boxes in tomorrow’s shipment
(Chúng tôi đang mong đợi khoảng. 50 hộp trong lô hàng ngày mai.)
Viết tắt trong văn nói và văn viết
Các từ viết tắt sau có thể được sử dụng trong cả giao tiếp nói và viết:
doc
Tinh tế và đơn giản. Đây là từ viết tắt của document (tài liệu).
VD: Can you email me the doc before lunch?
(Bạn có thể gửi email cho tôi tài liệu trước giờ ăn trưa được không?)
TBA
Từ viết tắt của To Be Announced ( được thông báo sau) này thường được sử dụng trong việc lập kế hoạch cho các sự kiện kinh doanh để thể hiện rằng một điều gì đó đã được lên kế hoạch xảy ra nhưng một số chi tiết vẫn phải được xác nhận và thông báo sau đó.
VD: The new Finance Manager will be joining us next month. The actual date is TBA.
(Giám đốc Tài chính mới sẽ tham gia cùng chúng tôi vào tháng tới. Ngày thực tế là TBA.)
FYI
Đây là từ viết tắt của cụm từ For Your Information ( thông tin bạn cần biết)
Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý đến một số thông tin nhất định như dữ liệu, báo cáo hoặc tệp đính kèm.
VD: FYI, the monthly sales report for June is attached to this email.
(FYI, báo cáo doanh số hàng tháng cho tháng 6 được đính kèm với email này.)
HQ
Đây là viết tắt của Headquarters (Trụ sở chính), hoặc văn phòng chính của một tổ chức kinh doanh.
VD: Meetings with business partners are usually held at HQ.
(Các cuộc họp với các đối tác kinh doanh thường được tổ chức tại HQ.)
R & D
Đây là từ viết tắt thường được dùng để chỉ bộ phận Research & Development (Nghiên cứu & Phát triển), một bộ phận chịu trách nhiệm cho (bạn đoán đúng rồi!) cho nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.
VD: If you have a new product in mind, why not discuss it with the R&D Department?
(Nếu bạn có ý tưởng về một sản phẩm mới, tại sao không thảo luận với Bộ phận R&D?)
ASAP
Bạn có thể đã bắt gặp từ rất phổ biến này viết tắt cho As Soon As Possible (sớm nhất có thể)
VD: The Sales Director wants to see your sales budget ASAP
(Giám đốc kinh doanh muốn xem ngân sách bán hàng của bạn càng sớm càng tốt.)
ETA
Từ này đề cập đến Estimated Time of Arrival, là thời gian đến dự kiến hoặc thời gian ai đó dự kiến sẽ đến địa điểm của họ.
VD: Let me know your flight’s ETA so I can be at the airport to pick you up.
(Hãy cho tôi biết ETA chuyến bay của bạn để tôi có thể có mặt tại sân bay đón bạn.)
B2B
Từ này là viết tắt của Business-to-Business, một mối quan hệ kinh doanh mà trong đó khách hàng của một công ty là các doanh nghiệp khác.
VD1:
Quill is a popular B2B company that provides office supplies to other businesses.
(Quill là một công ty B2B phổ biến cung cấp đồ dùng văn phòng cho các doanh nghiệp khác.)
VD2:
There’s talk that our company will be venturing into B2B e-commerce.
(Có tin đồn rằng công ty của chúng tôi sẽ tham gia vào thương mại điện tử B2B.)
B2C
Bây giờ hãy nhìn vào từ này. Nó là viết tắt của từ Business-to-Consumer (từ Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng), một mối quan hệ kinh doanh trong đó khách hàng của công ty là những người tiêu dùng cá nhân giống như bạn và tôi. Một ví dụ về trang web B2C mà bạn có thể đã nghe nói đến là Amazon.
VD: Most online shopping businesses are B2C
(Hầu hết các doanh nghiệp mua sắm trực tuyến là B2C.)
RFP
Thông lệ phổ biến của các công ty là đưa ra Request For Proposals (Yêu cầu đề xuất) từ các nhà cung cấp quan tâm đến việc đấu thầu để hoàn thành một dự án cho công ty.
VD: The committee is still waiting for one more RFP from a company in Italy before we decide.
(Ủy ban vẫn đang chờ thêm một RFP từ một công ty ở Ý trước khi chúng tôi quyết định.)
HR
Đây là viết tắt của Human Resources (bộ phận Nhân Sự), là bộ phận xử lý nhân viên của một công ty.
VD: If you need to hire more staff, it’s best to let HR know early.
(Nếu bạn cần tuyển thêm nhân viên, tốt nhất bạn nên thông báo sớm cho bộ phận nhân sự.)
SEO
Từ viết tắt này được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT) để nói về Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), một kỹ thuật để thu hút khách truy cập vào trang web của bạn từ các công cụ tìm kiếm như Google.
VD: In order for our online marketing campaign to succeed, we must improve the SEO of our web store.
(Để chiến dịch tiếp thị trực tuyến của chúng ta thành công, chúng ta phải cải thiện SEO trên cửa hàng trực tuyến của mình.)
P&L
Điều này là viết tắt của Profit & Loss (lãi & lỗ), là một báo cáo của các tài khoản thể hiện tình hình tài chính của một công ty.
VD: The board of directors won’t be happy with our P&L this year.
(Ban giám đốc sẽ không hài lòng với P&L của chúng tôi trong năm nay.)
IPO
Initial Public Offering (Chào bán lần đầu ra công chúng) là lần đầu tiên một công ty chào bán cổ phiếu của mình ra công chúng.
VD: It’s hasn’t been decided yet what the pricing of the IPO will be.
(Vẫn chưa có quyết định về giá của IPO.)
ISP
Đây là một từ viết tắt khác được sử dụng trong CNTT để chỉ Internet Service Provider ( Nhà cung cấp dịch vụ Internet), một công ty chẳng hạn như AT&T chuyên cung cấp quyền truy cập Internet cho người đăng ký.
VD: Our ISP has been informed about the slow internet access during peak hours.
(ISP của chúng tôi đã được thông báo về việc truy cập Internet chậm trong giờ cao điểm.)
PO
Đây là viết tắt của Purchase Order (Đơn đặt hàng), là một tài liệu chính thức do một công ty cấp cho một người bán cụ thể đối với các mặt hàng mà họ định mua.
VD: She has sent out a PO to the same supplier who sold us those work benches.
Cô ấy đã gửi một PO đến cùng một nhà cung cấp đã bán cho chúng tôi những chiếc bàn dài làm việc đó.
CEO
Tôi chắc rằng bạn đã từng nghe đến từ viết tắt này được dùng để chỉ (Chief Executive Oficer (Giám đốc điều hành), hoặc người đứng đầu một tổ chức kinh doanh.
VD: As soon as our new business partners arrive, please take them to meet the CEO.
(Ngay sau khi các đối tác kinh doanh mới của chúng tôi đến, hãy vui lòng đưa họ đến gặp Giám đốc điều hành.)
CFO
Tương tự, đây là từ viết tắt của Chief Financial Officer, hay người đứng đầu bộ phận tài chính trong một tổ chức.
VD: With our CFO on extended leave, who’s in charge of finance now?
(Vì CFO đã được nghỉ phép dài ngày, vậy bây giờ ai đang phụ trách bộ phận tài chính?)
PR
Đây là từ viết tắt phổ biến được sử dụng để chỉ Public Relations (Quan hệ công chúng), hoặc bộ phận hoặc các hoạt động tạo ra hình ảnh công chúng tốt cho công ty.
VD: Improving our customer service has been good for our PR.
(Cải thiện dịch vụ khách hàng là việc tốt cho PR của chúng tôi.)
QC
Từ này là viết tắt của Quality Control (Kiểm soát chất lượng), một hoạt động đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn có thể chấp nhận được.
VD: All of our products undergo strict QC
(Tất cả các sản phẩm của chúng tôi trải qua QC nghiêm ngặt.)
cc
Từ này là viết tắt của carbon copy. Đó là một thuật ngữ pre-email (trước email) mà bây giờ dùng để chỉ việc gửi một bản sao của một bức thư hoặc email cho một người khác.
VD: Remember to cc the proposal to your manager.
(Hãy nhớ cc đề xuất cho người quản lý của bạn.)
Giờ bạn đã có nó, danh sách 25 từ viết tắt tại nơi làm việc mà bạn có thể sử dụng ngay bây giờ. Hãy tạo ra một tờ phao cho mình và ghim nó lên để có thể dễ dàng tham khảo bất cứ lúc nào. Khi bạn bắt gặp các từ viết tắt mới, hãy tiếp tục thêm chúng vào danh sách gian lận của bạn cho đến khi bạn có thể nhớ chúng mà không cần nhìn. Bạn sẽ thích cách mọi người thực hiện việc giao tiếp kinh doanh hàng ngày của mình dễ dàng như thế nào. Chúc bạn may mắn và học tập vui vẻ.
—————————-
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!
· Bài viết gốc: https://www.fluentu.com/blog/business-english/business-english-abbreviations/
· Người dịch: Nguyễn Thị Phương Anh
· Khi chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là “Người dịch: Nguyễn Thị Phương Anh – Nguồn iVolunteer Vietnam”
Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=88496
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
-
iVolunteer - Cơ hội tình nguyện cho sinh viên và giới trẻ Việt Nam
- Website: https://ivolunteervietnam.com/
- Email: connect@ivolunteer.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/pg/iVolunteerVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/ivolunteervietnam
- Group: https://www.facebook.com/groups/thongtintinhnguyen
- Youtube: https://www.youtube.com/c/iVolunteerVietnam
- TikTok: https://www.tiktok.com/@ivolunteervietnam.com