Bài Đánh Giá Thì Tiếng Anh Thương Mại Căn Bản Cho Mỗi Tình Huống Tại Nơi Làm Việc
Các nguồn tài nguyên dưới đây là những lựa chọn tuyệt vời. Bất kể trình độ của bạn hay phong cách học tập ưa thích nào, luôn có một công cụ dành cho bạn.
Chúng ta yêu thích những thứ miễn phí!
Thư viện dễ dàng điều hướng của các bài học thực hành miễn phí, các câu đố và các bảng tính sẽ giúp bạn giải quyết các thì Tiếng Anh khó. Ví dụ như bạn có thể khám phá cách các thì Tiếng Anh được sử dụng để tạo câu điều kiện trong các tình huống kinh doanh hoặc thử làm bài kiểm tra ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao.
Bạn cũng sẽ tìm thấy nhiều danh mục bài học khác dành cho những người học Tiếng Anh thương mại như bạn, chẳng hạn như “Useful Business Verbs and Their Collocations” hoặc “Signposts for Presentations”.
FluentU là một công cụ đáng kinh ngạc để học các thì động từ một cách tự nhiên.
FluentU có các video chân thực – như video ca nhạc, đoạn giới thiệu phim, tin tức và các cuộc trò chuyện truyền cảm hứng – và biến chúng thành các bài học học ngôn ngữ được cá nhân hóa.
Bạn có thể dùng thử FluentU miễn phí trong 2 tuần. Nhấp vào đây để xem trang web hoặc tải xuống ứng dụng iOS hoặc ứng dụng Android.
Trang web học tiếng Anh của Hội đồng Anh có đầy đủ các nguồn tài nguyên miễn phí để giúp bạn nâng cao hiểu biết về ngữ pháp và các thì Tiếng Anh, cùng với các bài tập ngắn cho mỗi phần.
Hầu hết chúng ta đều có một thì Tiếng Anh cụ thể hơi khó nắm bắt. Trong phần Ngữ pháp, bạn có thể tìm thấy các giải thích dễ hiểu về các quy tắc ngữ pháp tùy theo trình độ của mình. Hãy lướt qua cột hiển thị nội dung ở bên phải để có bảng từ vựng chuyên ngành hữu ích về các chủ đề ngữ pháp mà bạn có thể truy cập. Ví dụ như hãy thử “Predicting the Future”.
Các thì động từ và khóa học thụ động từ UC Irvine
Khóa học này của trường Đại học California-Irvine danh tiếng sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập có cấu trúc hơn và cơ hội tương tác và thảo luận với những người từ các nơi khác trên thế giới.
Nó bao gồm 12 thì động từ Tiếng Anh và cách kết hợp chúng với nhau theo cách người bản ngữ thường làm.
Nếu bạn cảm thấy rằng một thói quen hoặc lịch trình giúp bạn tập trung, các lớp học Coursera trực tuyến như lớp học này là một lựa chọn tuyệt vời. Họ thúc đẩy bạn theo dõi và làm một chút bài tập về nhà, tất cả đều từ sự thoải mái trên chiếc ghế sofa của bạn!
Mọi người học theo một cách hơi khác nhau. Tôi thấy việc vẽ nguệch ngoạc và viết ra giấy sẽ giúp tôi ghi nhớ tốt hơn. Nếu bạn giống tôi, EnglishForEveryone chính là thứ dành cho bạn.
Có các bảng tính về động từ có thể tải xuống ở dạng PDF, được sắp xếp theo loại thì. Mỗi trang tính bắt đầu bằng một số câu ví dụ.
Chúng là các bài tập dài một trang, có nghĩa là bạn có thể thực hiện chúng nhanh chóng bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh rỗi. Sẽ rất tiện lợi nếu bạn lưu chúng vào máy tính, điện thoại hoặc in chúng ra. Bằng cách đó, bạn có sẵn chúng khi bạn đang chờ bác sĩ hoặc người đồng nghiệp luôn trễ hẹn!
Như cái tên đã chỉ ra, đây là nơi bạn có thể tìm hiểu mọi thứ về ngữ pháp. Một số bài tập của họ là một bài tập luyện thực sự. Ví dụ như có một số trường hợp bạn phải so sánh các thì và cấu trúc Tiếng Anh thường bị nhầm lẫn, như “Present Perfect vs. Past Perfect” hoặc “Will vs. Going To”.
Chúng là các bài tập trực tuyến, nhưng bạn cũng có thể dễ dàng in chúng ra.
Bài đánh giá thì Tiếng Anh thương mại căn bản cho mỗi tình huống tại nơi làm việc
Các bài đánh giá về các thì trong sách giáo khoa Tiếng Anh có thể tẻ nhạt và nhàm chán. Tại sao không xem chúng từ một góc độ khác?
Sau đây, chúng ta hãy xem xét một số tương tác hàng ngày điển hình mà bạn có thể gặp phải trong Tiếng Anh thương mại, và xem xét các thì bạn sẽ sử dụng trong những tình huống đó.
Thay vì cố gắng nhớ các thì Tiếng Anh dựa trên các quy tắc, hướng dẫn thực tế này sẽ giúp bạn nhớ các thì Tiếng Anh dựa trên ngữ cảnh thực tế tại nơi làm việc.
1. Nói về những sự thật
Hiện tại đơn
Có thể bạn đã quen với thì hiện tại đơn, một thì hiện tại Tiếng Anh cơ bản nhất. Sử dụng thì này cho thông tin không thay đổi, chẳng hạn như những sự thật về bản thân và công việc của bạn. Bạn sẽ cần nói về những sự thật này trong các cuộc phỏng vấn việc làm, tại các sự kiện kết nối, v.v.
VD: Hi, this is Ashmi. She delivers new projects for the whole of Southeast Asia.
(Xin chào, đây là Ashmi. Cô ấy mang đến những dự án mới cho toàn Đông Nam Á.)
Our organization works with local partners to ensure smooth, localized service to our customers.
(Tổ chức của chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương để đảm bảo cung cấp dịch vụ thông suốt, bản địa hóa cho các khách hàng của chúng tôi.)
2. Cập nhật tiến độ
Hầu hết các chuyên gia thường xuyên trình bày các thông tin cập nhật về các dự án và chiến dịch cho các khách hàng hoặc người giám sát của họ. Bạn sẽ cần các thì sau để thực hiện điều này một cách tự nhiên trong Tiếng Anh thương mại.
Quá khứ đơn
Đây là thì quá khứ Tiếng Anh cơ bản nhất, và bạn sẽ cần nó khi trình bày những nội dung đã hoàn thành. Đây là những dự án hoặc nỗ lực đã hoàn tất, thường đi kèm với thời gian bạn đã hoàn thành chúng.
VD: The marketing team met with prospective advertising agencies last month.
(Nhóm tiếp thị đã gặp gỡ các đại lý quảng cáo tiềm năng vào tháng trước.)
Thì hiện tại tiếp diễn
Để hình thành thì này, hãy sử dụng động từ “to be” làm động từ trợ giúp, cùng với dạng “-ing” của động từ chính của bạn. Sử dụng thì này để thảo luận về các dự án vẫn đang được thực hiện.
VD: They are developing a social media campaign for the summer collection.
(Họ đang phát triển một chiến dịch truyền thông xã hội cho bộ sưu tập mùa hè.)
Our designer is currently presenting her work to the client.
(Nhà thiết kế của chúng tôi hiện đang trình bày tác phẩm của cô ấy cho khách hàng.)
Hiện tại hoàn thành
Có một sự phát triển gần đây để báo cáo? Hãy sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ như nếu người quản lý của bạn biết rằng bạn đang thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, bạn có thể sử dụng thì này để cập nhật cho họ về bất kỳ thay đổi nào đối với tình trạng của nó.
Thì này được tạo thành với “to have” như một động từ trợ giúp, cộng với quá khứ phân từ của động từ chính của bạn. Bạn cũng có thể muốn kết hợp các từ như just, ready, yet hoặc still để cung cấp thêm thông tin về các trạng thái.
VD: We have just established a new customer service center in São Paulo, Brazil.
(Chúng tôi vừa thành lập một trung tâm dịch vụ khách hàng mới tại São Paulo, Brazil.)
Renovation of the building has already begun, but they have not started the recruitment drive yet.
(Tòa nhà đã bắt đầu tu sửa, nhưng họ vẫn chưa bắt đầu đợt tuyển dụng.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh nỗ lực bạn đã bỏ ra!
Điều này khác với tình huống trên ở chỗ nó thể hiện một nỗ lực không ngừng đã bắt đầu từ quá khứ và đang diễn ra.
Để tạo thành thì này, hãy sử dụng “has been / has been” cộng với dạng “-ing” của động từ chính của bạn.
VD: The Customer Experience team has been working closely with local vendors to design more efficient procedures.
(Nhóm Trải nghiệm khách hàng đã làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp địa phương để thiết kế các quy trình hiệu quả hơn.)
I have been coordinating her relocation to Paris with HR for the past three months.
(Tôi đã điều phối việc chuyển chỗ ở của cô ấy đến Paris với bộ phận nhân sự trong ba tháng qua.)
3. Thảo luận về các kế hoạch và dự đoán trong tương lai
Biết được các hình mẫu tương lai của bạn là chìa khóa để quản lý các kỳ vọng. Nó có phải là một sự hứa hẹn? Nó có chắc chắn không?
Tương lai đơn
Có lẽ bạn đã ít nhất phần nào quen thuộc với thì này. Chỉ cần nhớ rằng bạn có thể sử dụng “will” hoặc “going to” cùng với một động từ để biểu thị một cam kết hoặc dự đoán cho tương lai.
Theo nguyên tắc chung, “going to” ít trang trọng hơn một chút so với “will”.
VD: Our Customer Care Agent will respond to your complaint within 24 hours.
(Đại lý chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẽ trả lời khiếu nại của bạn trong vòng 24 giờ.)
The business will expand to North America in the next two to three years.
(Việc kinh doanh sẽ mở rộng sang Bắc Mỹ trong hai đến ba năm tới.)
We are going to have a brief discussion at the cafe before visiting the client.
(Chúng ta sẽ có một cuộc thảo luận ngắn tại quán cà phê trước khi đến thăm khách hàng.)
It is going to be very difficult to retract that statement once it is published.
(Sẽ rất khó để rút lại bản báo cáo đó một khi nó được công bố.)
Thì hiện tại tiếp diễn
Đây lại là hiện tại tiếp diễn. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả các hoạt động đã được sắp xếp trong tương lai.
Điều này có nghĩa là nó đã được sắp xếp! Không thể chối bỏ!
VD: Mark is meeting the Procurement Manager tomorrow at 10 a.m.
(Mark sẽ gặp Giám đốc đấu thầu lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
We are launching the new product on the 15th of April.
(Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới vào ngày 15 tháng 4.)
Hiện tại đơn
Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của thì hiện tại đơn để mô tả các kế hoạch cho một sự kiện hoặc hành động được sắp xếp chính thức.
Sử dụng động từ “to be” ở thì hiện tại đơn, cộng với cụm từ “due to / set to [verb]”.
Có gây nhầm lẫn không? Các ví dụ sẽ giúp bạn:
The new service center is due to begin operations in July of next year.
(Trung tâm dịch vụ mới sẽ bắt đầu hoạt động vào tháng 7 năm sau.)
The bands are set to arrive at 6 p.m., so they have enough time to rehearse.
(Các ban nhạc dự định đến lúc 6 giờ tối, vì vậy họ có đủ thời gian để tập dượt.)
Tương lai hoàn thành
Đối với những người nói tiếng Anh trình độ cao, bạn có thể tìm thấy tình huống thích hợp để sử dụng thì tương lai hoàn thành (“will have” + quá khứ phân từ) hoặc tương lai hoàn thành tiếp diễn (“will have been” + động từ ở dạng “-ing”) để dự báo sự hoàn thành của một nhiệm vụ nhất định của một thời điểm cụ thể.
VD: By the time he arrives, we will have ended the meeting.
(Khi anh ấy đến, chúng tôi đã kết thúc cuộc họp rồi.)
By next January, we will have been developing this product for three years.
(Vào tháng Giêng tới, chúng tôi sẽ phát triển sản phẩm này trong ba năm.)
4. Mô tả các hoạt động trong quá khứ và kể các câu chuyện
Hãy tưởng tượng bạn đang ở một hội nghị, tay cầm ly rượu, sẵn sàng lôi cuốn người nghe bằng một câu chuyện.
Không có gì đáng ngạc nhiên, bạn sẽ cần sử dụng các thì quá khứ trong tiếng Anh để giải thích những gì đã xảy ra. Hãy thử kết hợp quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành (“had” + quá khứ phân từ), quá khứ tiếp diễn (“was/were” + động từ ở dạng “-ing”) và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (“had been” + động từ ở dạng “-ing”) để kết nó lại với nhau.
VD: The Project Team had been testing the new software when they encountered an issue. I was having a teleconference with a client when Steven told me. I was so upset, I started criticizing him, but I hadn’t put my phone on mute. The client heard everything! So embarrassing!
(Nhóm Dự án đã thử nghiệm phần mềm mới khi họ gặp sự cố. Tôi đang có một cuộc hội đàm từ xa với một khách hàng thì Steven nói với tôi. Tôi đã rất khó chịu, tôi bắt đầu chỉ trích anh ấy, nhưng tôi đã không tắt điện thoại của mình. Khách hàng đã nghe thấy tất cả mọi thứ! Thật xấu hổ!)
Một lần nữa, lớp học động từ UC Irvine là một lựa chọn tuyệt vời để học cách kết hợp các thì một cách tự nhiên như thế này và GrammarBank có một số bài tập về thì động từ hỗn hợp tuyệt vời.
5. Thảo luận về các tình huống giả thuyết
Các câu điều kiện
Cuộc sống chuyên nghiệp hàng ngày của chúng ta thường bắt buộc chúng ta suy nghĩ một cách sáng tạo. Điều này có thể xuất hiện khi chúng ta động não, có một buổi phỏng vấn việc làm hoặc phân tích các sự kiện trong quá khứ.
Những tình huống này yêu cầu sử dụng các câu điều kiện loại hai và loại ba.
Điều kiện loại hai được sử dụng cho các tình huống tưởng tượng hiện tại và tương lai. Công thức là “if” + động từ quá khứ đơn… “would” + động từ nguyên thể.
Một lần nữa, các ví dụ luôn giúp bạn dễ dàng hơn:
If you sent me the data on Friday, I would review it before the end of the day.
(Nếu bạn gửi cho tôi dữ liệu vào thứ Sáu, tôi sẽ xem xét nó trước khi kết thúc ngày hôm đó.)
Điều kiện loại ba thảo luận về các kết quả thay thế cho các tình huống đã không xảy ra. Công thức là “if” + động từ hoàn thành quá khứ… “would have” + quá khứ phân từ.
VD: If I had known Paul was working for our competitor, I would have told him less.
(Nếu tôi biết Paul đang làm việc cho đối thủ cạnh tranh của chúng ta, tôi sẽ ít nói với anh ấy hơn.)
If we had met the Finance Director, we would have addressed her concerns about the ROI.
(Nếu chúng tôi gặp Giám đốc Tài chính, chúng tôi sẽ giải quyết mối quan tâm của cô ấy về ROI.)
Bạn đã vượt qua việc học tất cả các thì trong Tiếng Anh, vì vậy hãy tiếp tục và tự vỗ về chính mình. Nhưng đừng dừng lại ở đó, hãy sử dụng các nguồn tài nguyên đánh giá này để giữ cho các kỹ năng của bạn luôn sắc bén và đẩy nhanh quá trình của bạn để trở thành một người nói Tiếng Anh thương mại thông thạo!
—————————-
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!
· Bài viết gốc: https://www.fluentu.com/blog/business-english/business-english-tense-review/
· Người dịch: Nguyễn Thị Phương Anh
· Khi chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là “Người dịch: Nguyễn Thị Phương Anh – Nguồn iVolunteer Vietnam”
Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=84994
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
-
iVolunteer - Cơ hội tình nguyện cho sinh viên và giới trẻ Việt Nam
- Website: https://ivolunteervietnam.com/
- Email: connect@ivolunteer.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/pg/iVolunteerVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/ivolunteervietnam
- Group: https://www.facebook.com/groups/thongtintinhnguyen
- Youtube: https://www.youtube.com/c/iVolunteerVietnam
- TikTok: https://www.tiktok.com/@ivolunteervietnam.com