Cụm Động Từ Là Gì? Giới Thiệu 30 Cụm Động Từ Hữu Ích Cho Kì Thi TOEFL
- 1900 lần mỗi triệu từ trong tiểu thuyết
- 1800 lần mỗi triệu từ trong những cuộc hội thoại
- 1400 lần mỗi triệu từ trong báo chí
- 800 lần mỗi triệu từ trong văn bản học thuật
Hầu hết các cuộc hội thoại trong kì thi TOEFL trong cả phần nói và nghe là giữa các sinh viên thảo luận liên quan tới các chủ đề xung quanh khuôn viên trường học. Những cuộc trò chuyện này thường mang tính trung lập tới thân mật, do đó bạn có thể nghe thấy khá nhiều cụm động từ.
Bạn có thể sử dụng các cụm động từ với mức độ từ trung tính đến trang trọng trong văn bản trong cả nhiệm vụ độc lập và có thể tích hợp trong cả văn nói. Bạn nên tránh những câu quá thân mật vì giọng điệu chung của kỳ thi TOEFL là học thuật. Đó là lý do tại sao các cụm động từ trong danh sách chúng tôi có ở đây phù hợp với cả tiếng Anh trung tính và trang trọng.
Một vài quy tắc sử dụng cụm động từ đúng cách
Khi bạn quyết định sử dụng cụm động từ trong khi nói hoặc viết, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng nó một cách chính xác.
Để có một bản tóm tắt hoàn hảo giới thiệu các dạng cụm động từ với nội dung phim vui nhộn, hãy xem video bên dưới. Bạn sẽ có thể tìm hiểu tất cả về cụm động từ với một số diễn viên phim yêu thích của bạn và những phân cảnh nổi tiếng.
Video lấy từ kênh FluentU YouTube, nơi có các video học tiếng Anh mang tính giáo dục và thú vị hơn.
Đừng quên đăng ký kênh YouTube FluentU để cập nhật (bắt kịp với tiến độ) với những video mới nhất.
Cụm động từ có thể tách rời hoặc không tách rời, phụ thuộc vào việc bạn có thể sử dụng các từ khác giữa động từ và giới từ hay không. Với các ngoại động từ, bạn có thể sử dụng tân ngữ giữa động từ và giới từ, trong khi với các nội động từ, bạn không thể chèn từ khác vào giữa chúng.
Ví dụ:
Look the word up!(look up là một cụm động từ có thể tách rời)
You should look into the matter(look into là một cụm động từ không thể tách rời)
Cụm động từ cũng có thể có tính chất bắc cầu hoặc không, phụ thuộc vào việc bạn có thể sử dụng một tân ngữ nào đó với chúng hay không. Động từ chuyển tiếp có thể ghép được tân ngữ, trong khi động từ nội động thì không thể.
Ví dụ:
I made up that story(story là tân ngữ của cụm động từ được tạo thành)
My car broke down(broke down là nội động từ, không thể ghép với tân ngữ)
Trong trường hợp ngoại động từ có các tân ngữ thực sự dài, chúng ta có thể chuyển tân ngữ vào giữa động từ và giới từ nếu chúng ta thay thế tân ngữ bằng một từ ngắn hơn. Đây gọi là chuyển dịch.
Ví dụ:
She made up a very funny story. (a very funny story là một tân ngữ dài)
She made a very funny story. (đúng, nhưng tân ngữ là quá dài để có thể đặt nó một cách thoải mái giữa động từ và tiểu từ)
She made it up(chúng ta thay thế tân ngữ, a very funny story, với it và chúng ta có thể chuyển nó giữa động từ và giới từ)
Bây giờ bạn đã biết những quy tắc quan trọng này, bạn có thể bắt đầu học một số cụm động từ!
30 cụm động từ tiện dụng giúp bạn thành công trong kỳ thi TOEFL.
Danh sách sau đây gồm 30 cụm động từ có thể được sử dụng như từ trung tính hoặc trang trọng, vì vậy bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong các ngữ cảnh học thuật như kỳ thi TOEFL.
- Account for Nghĩa: Giải thích lý do choLoại: Không thể tách rờiVí dụ: Increased pollution may account for climate change.(Ô nhiễm tăng lên có lẽ là do biến đổi khí hậu.)
- Adhere to Nghĩa: Tuân theoLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: You must adhere to the terms of the contract.(Bạn phải tuân theo những điều khoản của hợp đồng.)
- Allude to Nghĩa: nói bóng gió, ám chỉLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: She kept alluding to our agreement, but she didn’t want ro reveal it.(Cô ấy liên tục ám chỉ tới thỏa thuận của chúng tôi, nhưng cô ấy không muốn tiết lộ nó.)
- Bring on Nghĩa: Gây ra điều gì đó tồi tệ, đặc biệt là bệnh tậtLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: His heart condition was brought on by his diet.(Tình trạng tim của anh ấy bị gây ra bởi chế độ ăn uống của anh ấy.)
- Bring up Nghĩa: Bắt đầu thảo luận về một chủ đềLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: She brought the matter up very late so they didn’t have time to discuss it properly (Cô ấy trình bày vấn đề rất muộn nên họ không có thời gian để thảo luận.)
- Come about Nghĩa : Xảy ra, đặc biệt là tình cờLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: Increased unemployment has come about through automated production (Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng xuất hiện thông qua quá trình sản xuất tự động.)
- Cut back Nghĩa là: Cắt giảmLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: They are cutting back expenses. (Họ đang cắt giảm chi phí.)
- Do without Nghĩa: Thành công mà không cóLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: We can do without help from you. (Chúng tôi có thể thành công mà không cần sự giúp đỡ của bạn.)
- Embark on Nghĩa: Bắt đầu một dự án hoặc một hoạt động mới, thường là sẽ khó khăn hoặc tốn thời gian.Loại: Không thể tách rời
Ví dụ: After graduating from university, she embarked on a career in banking. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy bắt tay vào sự nghiệp ngân hàng.)
- Follow through Nghĩa: Tiếp tục làm điều gì đó cho tới khi hoàn thànhLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: You will need to follow through with some reading if you want to master the subject. (Bạn sẽ cần tiếp tục với một số bài đọc nếu bạn muốn nắm vững môn học.)
- Frown upon Nghĩa: Không đồng ý điều gì đóLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: Failure to attend classes is frowned upon. (Việc không tham gia lớp học không được chấp thuận.)
- Get across Nghĩa: Làm ai hiểu điều gì đóLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: The teacher managed to get across how important it was to attend lectures. (Giáo viên thành công trong việc làm mọi người hiểu tầm quan trọng của việc tham dự lớp học.)
- Get around Nghĩa: Được nghe bởi nhiều ngườiLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: News of his promotion got around very fast. (Tin anh ấy được thăng chức được lan đi rất nhanh.)
- Get at Nghĩa: Cố gắng gợi ý điều gì đó mà không nói trực tiếpLoại: Không thể tách rời
Ví dụ:What are you getting at? Was my presentation too long? ( Bạn đang cố gắng ám chỉ điều gì à? Bài thuyết trình của tôi quá dài chăng?)
- Get back Nghĩa: Bắt đầu làm lại điều gì đó sau khi không làm nó một khoảng thời gian.Loại: Không thể tách rời
Ví dụ: Let’s get back to discussing how this happened. (Hãy cùng bàn bạc lại xem điều này đã xảy ra như thế nào.)
- Look forward to Nghĩa: Mong chờ điều gì xảy raLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: I’m looking forward to meeting you later. (Tôi rất mong chờ gặp lại bạn sau.)
- Look into Nghĩa: Cố gắng khám phá sự thật về điều gì đóLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: After several customers complained about late deliveries, they decided to look into the matter. (Sau khi một vài khách hàng phàn nàn về những sự vận chuyển trễ, họ quyết định điều tra vấn đề.)
- Make of Nghĩa: Hiểu ai hoặc cái gì một cách hoàn toànLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: What do you make of the teacher’s decision to shorten this course? (Bạn có hiểu hoàn toàn về quyết định rút ngắn khóa học này của giáo viên không?)
- Map out Nghĩa: Lên kế hoạch chi tiết một thứ gì đóLoại: Có thể tách rời
Ví dụ:Her career was mapped out for her when she decided to take that job. ( Sự nghiệp cô ấy đã được vạch ra chi tiết khi cô ấy quyết định nhận công việc đó.)
- Meet up Nghĩa: Gặp ai đóLoại: Không thể tách rời
Ví dụ:Let’s meet up and discuss how we are going to go about this project. (Hãy gặp và thảo luận về cách chúng ta sẽ thực hiện dự án này.)
- Narrow down Nghĩa: Làm thu hẹp, giảm số khả năngLoại: Có thể tách rời
Ví dụ:The detectives narrowed down the list of suspects to just two. (Các thám tử thu hệp danh sách nghi phạm xuống chỉ còn hai.)
- Put forward Nghĩa: Đề xuất một ý tưởng, ý kiến để nó có thể được thảo luậnLoại: Có thể tách rời
Ví dụ:The proposals were put forward last week, but the committee didn’t have time to discuss them. (Các đề xuất đã được đưa ra vào tuần trước, nhưng ủy ban không có thời gian để thảo luận về chúng.)
- Put off Nghĩa : Hoãn thứ gì đó, đặc biệt là khi bạn không muốn làm điều đóLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: Are you putting off writing that essay because you can’t concentrate right now? (Có phải bạn đang hoãn viết bài luận đó bởi vì bạn không thể tập trung bây giờ không?)
- Resort to Nghĩa: Làm điều gì đó không được thoải mái để giải quyết vấn đềLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: We must resort to legal action of they don’t offer compensation. (Chúng tôi phải dùng tới hành động pháp lý vì họ không cung cấp bồi thường.)
- Rule out Nghĩa: Ngừng coi điều gì đó là một khả năngLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: The CEO said that yearly bonuses can be ruled out in light of the financial crisis. (Giám đốc điều hành nói rằng tiền thưởng hằng năm có thể bị loại trừ do khủng hoảng tài chính.)
- Run by Nghĩa: Nói với ai đó ý tưởng của bạn để họ có thể cho bạn ý kiến của họLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: I have a few ideas for tomorrow’s meeting. Can I run them by you? (Tôi có một vài ý tưởng cho cuộc họp ngày mai. Bạn có thể cho tôi ý kiến không?)
- Talk out of Nghĩa: Thuyết phục ai đó không làm gìLoại: Có thể tách rời
Ví dụ:Her parents talked her out of living in a rented flat. (Cha mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy không sống trong một căn hộ thuê.)
- Think over Nghĩa: Cân nhắc vấn đề cẩn thậnLoại: Có thể tách rời
Ví dụ: You should think it over before handing in your resignation. (Bạn nên cân nhắc kĩ càng trước khi nộp đơn từ chức.)
- Turn out Nghĩa: Diễn ra theo một cách cụ thểLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: The presentation turned out well, considering how little you prepared for it. (Bài thuyết trình hóa ra diễn ra tốt đẹp, dù cho bạn chuẩn bị ít cho nó.)
- Verge on Nghĩa: Tiệm cận trạng thái nào đóLoại: Không thể tách rời
Ví dụ: His speech was so good, it was verging on genius. (Bài phát biểu của anh ấy rất hay, nó đã tiệm cận thiên tài.)
Hiểu và sử dụng cụm động từ là những cách tuyệt vời để làm cho giọng Anh của bạn trở nên tự nhiên và giống bản ngữ hơn.
Khi bạn bắt đầu sử dụng chúng trong kì thi TOEFL, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn về trình độ ngôn ngữ của mình!
Và một điều nữa…
Nếu bạn đang tìm kiếm nhiều cách hơn để tăng điểm TOEFL, hãy thử FluentU.
Nó thực sự là một công cụ học tập hữu ích, nhưng nó cũng rất vui nhộn.
FluentU có thể có thứ mà bạn muốn xem.
FluentU giúp việc xem video tiếng Anh bản ngữ trở nên đơn giản. Nó có chú thích hiển thị giúp tương tác. Nhấn vào bất kỳ từ nào để xem hình ảnh, định nghĩa, và các ví dụ hữu ích.
FluentU cho phép bạn tìm hiểu nội dung hấp dẫn với những nhân vật nổi tiếng thế giới.
Nhấn vào từ “brought”, và bạn sẽ thấy điều này.
FluentU cho phép bạn nhấn để tra bất cứ từ nào.
Các video trở thành tiết học Tiếng Anh. Với các câu hỏi của FluentU, bạn luôn có thể thấy nhiều ví dụ cho từ mà bạn đang học. Theo cách này, bạn không chỉ luyện tập kĩ năng nghe. Bạn còn học ngữ pháp và từ vựng trong các video. Những câu hỏi cũng sẽ giúp bạn chuẩn bị cho các kì thi như TOEFL.
FluentU giúp bạn học nhanh với các câu hỏi hữu ích và nhiều ví dụ. Từ đó học nhiều hơn.
Phần thú vị nhất đó là? FluentU biết từ vựng mà bạn đang học. Nó đề xuất cho bạn ví dụ và những video dựa trên những từ kia. Bạn có 100% trải nghiệm cá nhân hóa. Điều này có nghĩa là bạn biết chính xác bạn cần làm gì và có thể học hiệu quả hơn.
Bắt đầu sử dụng FluentU trên website với máy tính của bạn hoặc máy tính bảng hoặc tốt hơn, tải ứng dụng FluentU từ cửa hàng iTunes hoặc từ cửa hàng Google Play để truy cập trên thiết bị Android và iOS của bạn.
————————————————————————————–
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!
- Bài viết gốc: https://www.fluentu.com/blog/toefl/toefl-phrasal-verbs/
- Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hiền
- Khi chia sẻ cần phải trích nguồn là “Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hiền – Nguồn iVolunteer Vietnam
Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=83633
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
-
iVolunteer - Cơ hội tình nguyện cho sinh viên và giới trẻ Việt Nam
- Website: https://ivolunteervietnam.com/
- Email: connect@ivolunteer.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/pg/iVolunteerVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/ivolunteervietnam
- Group: https://www.facebook.com/groups/thongtintinhnguyen
- Youtube: https://www.youtube.com/c/iVolunteerVietnam
- TikTok: https://www.tiktok.com/@ivolunteervietnam.com