Hướng Dẫn Của Chuyên Gia Pháp Lý Về Từ Vựng Tiếng Anh Cho Hợp Đồng, Tòa Án, Tài Sản Và Hơn Thế Nữa

Bạn là luật sư, công tố viên, luật sư hay thẩm phán?

Bạn làm việc với rất nhiều hợp đồng tại văn phòng của bạn? Có thể bạn đang dự định mua hoặc thuê tài sản ở nước ngoài?

Thật khó để thoát khỏi legalese (ngôn ngữ pháp lý) trong kinh doanh và trong cuộc sống.

Trong bài viết này, bạn sẽ học hơn 60 từ vựng tiếng Anh về pháp lý quan trọng nhất dành cho tòa án và tội phạm, luật tài sản và hợp đồng.

Nội dung

  • Ai cần từ vựng tiếng Anh pháp lý?
  • Thực hành từ vựng tiếng Anh pháp lý ở đâu
    • Kiểm tra Từ vựng Pháp lý của Trung tâm Pháp lý Anh Quốc
    • FluentU
    •  Bài tập từ vựng tiếng Anh: Tội phạm và Pháp luật
    • “American Legal English” (Tiếng Anh pháp lý của Mỹ)
  • Từ vựng tiếng Anh pháp lý cho phòng xử án và hơn thế nữa!
    • Từ vựng phòng xử án
      • Accuse (Buộc tội)
      • Advocate (Biện hộ)
      • Appeal (Đơn kháng cáo)
      • Arrest (Bắt giữ)
      • Barrister (Luật sư bào chữa)
      • Capital punishment (Hình phạt tử hình)
      • Charge (Buộc tội)
      • Case (Vụ kiện, vụ tố tụng)
      • Civil law (Luật dân sự)
      • Convict (Kết án)
      • Courtroom (Phòng xử án)
      • Criminal law (Pháp luật hình sự)
      • Defendant (Bị cáo)
      • Defense Attorney (Luật sư bào chữa)
      • Deposition (Lời cung khai, chứng cứ)
      • Evidence (Bằng chứng)
      • Fine (Tiền phạt)
      • Guilty (Tội lỗi, kết tội)
      • Illegal (Bất hợp pháp)
      • Innocent (Vô tội)
      • Judge (Phán xét, thẩm phán)
      • Jury (Bồi thẩm đoàn)
      • Lawyer (Luật sư)
      • Misdemeanor (Tội nhẹ)
      • Parole (Đặc xá)
      • Plea (Lời biện hộ)
      • Prosecutor (Công tố viên)
      • Subpoena (Trát đòi hầu tòa, giấy triệu tập nhân chứng)
      • Sue (Kiện)
      • Take the stand (Giữ vững lập trường)
      • Testify (Làm chứng)
      • Testimony (Lời khai)
      • Verdict (Bản án)
      • Warrant (Lệnh bắt giữ)
      • Witness (Nhân chứng)
    • Tội phạm
      • DUI (driving under the influence) hoặc DWI (driving while intoxicated)
      • Forgery (Giả mạo, làm giả)
      • Fraud (Lừa đảo)
      • Kidnapping (Bắt cóc)
      • Murder (Giết người)
      • Negligence (Thiếu trách nhiệm, bất cẩn)
      • Perjury (Khai man)
      • Rob (Cướp giật)
      • Shoplifting (Trộm cắp)
      • Trespass (Xâm phạm)
      • Vandalism (Phá hoại)
    • Bất động sản
      • Landlord (Chủ nhà)
      • Lease (Cho thuê)
      • Loan (Khoản vay)
      • Mortgage (Thế chấp)
      • Proprietor (Chủ sở hữu)
      • Rental Agreement (Thỏa thuận thuê nhà)
      • Security Deposit (Tiền gửi ký quỹ)
      • Tenant (Người thuê nhà)
    • Hợp đồng
      • Agreement (Hợp đồng, thoả thuận)
      • Article (Điều khoản)
      • Default (Vỡ nợ)
      • Fulfill (Thực hiện)
      • Hereinafter (Tiếp sau đây)
      • Liable (Có trách nhiệm)
      • Null and void (Vô hiệu, không có hiệu lực)
      • On behalf of (Thay mặt cho)
      • Party (Bên)

Ai cần từ vựng tiếng Anh pháp lý?

Tất nhiên, nếu bạn đang có kế hoạch học tập hoặc làm việc về luật ở nước ngoài, hoặc có ý định hành nghề luật quốc tế, thì việc biết tiếng Anh pháp lý sẽ rất quan trọng. Bạn sẽ cần nó trong các cuộc họp, đàm phán và trong phòng xử án.

Ngoài ra, những người tiến hành kinh doanh với các công ty nói tiếng Anh trên khắp thế giới và ngay cả ở đất nước của họ nên quen thuộc với tiếng Anh pháp lý cho các hợp đồng.

Tiếng Anh pháp lý cũng có thể hữu ích đơn giản cho cuộc sống hoặc làm việc ở nước ngoài. Điều hướng cuộc sống ở một quốc gia nói tiếng Anh có thể là một thách thức. Bằng cách học một số ngôn ngữ pháp lý, bạn sẽ được trang bị tốt hơn nhiều để xử lý các hợp đồng, thủ tục giấy tờ nhập cư, mua hoặc thuê tài sản và hơn thế nữa.

Với hy vọng, bạn sẽ không thấy mình vi phạm pháp luật ở một quốc gia nói tiếng Anh, nhưng nếu bạn làm vậy, việc biết một số từ vựng tiếng Anh về pháp luật cũng sẽ rất hữu ích. Ngay cả đối với một việc đơn giản như một vé phạt quá tốc độ, tiếng Anh pháp lý có thể rất quan trọng để hiểu được trách nhiệm và hậu quả của bạn.

Thực hành từ vựng tiếng Anh pháp lý ở đâu

Khi bạn đã hiểu chung về một số từ và cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng và hữu ích nhất, hãy sử dụng các nguồn này để thực hành kiến ​​thức của bạn.

Kiểm tra Từ vựng Pháp lý của Trung tâm Pháp lý Anh Quốc (British Legal Centre)

Hướng dẫn của Chuyên gia pháp lý về Từ vựng tiếng Anh cho Hợp đồng, Tòa án, Tài sản và hơn thế nữa

Tài nguyên này là hoàn hảo để kiểm tra kiến ​​thức của bạn về tiếng Anh pháp lý. Bài kiểm tra tập trung vào ngôn ngữ pháp lý thương mại và cũng sẽ cho bạn cơ hội thực hành ngữ pháp của mình.

Đây là một bài kiểm tra trắc nghiệm, vì vậy hãy nhớ xem lại các từ và cụm từ bên dưới trước khi cố gắng hoàn thành bài kiểm tra.

FluentU

FluentU là một chương trình học ngôn ngữ dựa trên các video chân thực, nơi bạn có thể nghe tiếng Anh trong các ngữ cảnh bản địa, thực tế.

Hướng dẫn của Chuyên gia pháp lý về Từ vựng tiếng Anh cho Hợp đồng, Tòa án, Tài sản và hơn thế nữa

Bởi vì xã hội nói tiếng Anh (đặc biệt là ở Mỹ) nổi tiếng là tôn giáo, nên có khá nhiều từ vựng pháp lý trong văn hóa đại chúng. Điều đó bao gồm báo cáo tin tức, phim truyền hình pháp luật và các nội dung khác. FluentU thu thập tài liệu của mình từ nội dung video mà chính người bản ngữ sẽ sử dụng, vì vậy có thể bạn sẽ bắt gặp khá nhiều ngôn ngữ pháp lý trong các video của FluentU.

Mỗi video đi kèm với chú thích tương tác, flashcard, bài tập và bảng điểm đầy đủ. Bạn sẽ luyện tập từ vựng và xây dựng các kỹ năng của mình một cách tập trung, đồng thời tiếp thu tiếng Anh theo cách mà người bản ngữ thực sự sử dụng trong công việc. FluentU theo dõi những gì bạn đã học và đề xuất các video mới dựa trên thông tin đó.

Bài tập từ vựng tiếng Anh: Tội phạm và Pháp luật

Để thực hành tiếng Anh pháp lý liên quan cụ thể đến tội phạm và phòng xử án, bài tập này sẽ cung cấp cho bạn một số thực hành tốt.

Bạn sẽ phải sử dụng kiến ​​thức về tiếng Anh pháp lý của mình để điền vào các từ còn thiếu và hoàn thành các câu.

“American Legal English” (Tiếng Anh pháp lý của Mỹ)

Cuốn sách này tập trung vào tiếng Anh pháp lý của Mỹ. Nó được viết riêng cho những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ để giúp họ hiểu và sử dụng tiếng Anh pháp lý.

Cuốn sách tập trung vào các khái niệm pháp lý, thực hành pháp luật và luật nói chung. Cuốn sách bao gồm các hoạt động nghe và nói cũng như các bài tập để bạn thực hành những gì bạn biết.

Từ vựng tiếng Anh pháp lý cho phòng xử án và hơn thế nữa!

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng và hữu ích nhất để bạn biết!

  1. Từ vựng phòng xử án

Accuse

Để buộc tội ai đó là tuyên bố rằng ai đó đã phạm tội.

Nó thường được sử dụng ở giọng bị động, để mô tả trạng thái của một người bị buộc tội hoặc đã bị buộc tội về điều gì đó.

VD: He was accused of stealing the woman’s wallet. (Anh ta bị buộc tội ăn trộm ví của người phụ nữ.)

Advocate

Một cố vấn pháp lý hoặc chuyên gia bào chữa, biện hộ thay mặt cho bị cáo trước tòa.

VD: The advocate asked for her immediate release from jail. (Người bào chữa yêu cầu cho cô ta được thả ra khỏi tù ngay lập.)

Appeal

Việc nộp đơn lên tòa án cấp cao hơn để thay đổi quyết định của thẩm phán.

VD: The judge’s decision is unreasonable. Let’s make an appeal. (Quyết định của thẩm phán là không hợp lý. Hãy làm một đơn kháng cáo.)

Arrest

Đưa một người được cho là đã làm điều gì đó bất hợp pháp vào nơi giam giữ của cảnh sát.

VD: My sister was arrested last night. I wonder what she did! (Em gái tôi đã bị bắt giữ đêm qua. Tôi tự hỏi cô ấy đã làm gì!)

Barrister

Một luật sư chuyên biệt thường được thấy ở Anh hoặc Úc.

VD: They asked a barrister to give the defendant some advice. (Họ yêu cầu một luật sư cho bị cáo một số lời khuyên.)

Capital punishment

Còn được gọi là “án tử hình”, khi người có tội bị kết án tử hình.

VD: The prosecutor wanted capital punishment for the defendant who had killed three people. (Công tố viên muốn tử hình đối với bị cáo đã giết ba người.)

Charge

Để chính thức buộc tội ai đó.

VD: The police charged him with murder this morning. (Cảnh sát đã buộc tội anh ta với tội danh giết người vào sáng nay.)

Case

Hành động pháp lý — điều gì đó nên được quyết định trước tòa.

VD: The police had built a strong case against the robber. (Cảnh sát đã thực hiện một vụ kiện chống lại tên cướp.)

Civil law

Một loại luật mà không phải là luật hình sự.

VD: She practices civil law and spends most of her time helping people get divorced. (Cô ấy thực thi luật dân sự và dành phần lớn thời gian của mình để giúp mọi người ly hôn.)

Convict

Một người nào đó đã bị kết án phạm tội và sẽ phải chấp hành hình phạt tù.

VD: My uncle is a convict. He has to serve three more years in jail. (Chú tôi là một người bị kết án. Anh ta phải ngồi tù thêm ba năm nữa.)

Courtroom

Căn phòng nơi thẩm phán xét xử các vụ án.

VD: We need to be in the courtroom in 10 minutes. (Chúng tôi cần có mặt trong phòng xử án trong 10 phút nữa.)

Criminal law

Luật trừng trị những kẻ phạm pháp và những người vi phạm pháp luật.

VD: She practices criminal law. Right now she’s working on a robbery case. (Cô ấy thực thi luật hình sự. Hiện giờ cô ấy đang làm việc cho một vụ án cướp.)

Defendant

Người đã bị buộc tội.

VD: The defendant is accused of stealing this woman’s car. (Bị cáo bị buộc tội trộm xe của người phụ nữ này.)

Defense Attorney

Luật sư tranh luận cho bị cáo.

VD: I’m not going to jail. I’ve hired the best defense attorney in the city. (Tôi sẽ không đi tù. Tôi đã thuê luật sư bào chữa giỏi nhất thành phố.)

Deposition

Đưa ra bằng chứng tuyên thệ, thường được viết hoặc nói.

VD: She gave her deposition last week. We will use it in court today. (Cô ấy đã đưa ra chứng cứ của mình vào tuần trước. Chúng tôi sẽ sử dụng nó tại tòa án ngày hôm nay.)

Evidence

Tài liệu cho biết ai đó có phạm tội hay không.

VD: There is not enough evidence to convict him. (Không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta.)

Fine

Một số tiền mà bạn cần phải trả khi bạn vi phạm một luật nhỏ.

VD: I got a parking ticket and had to pay a fine. (Tôi đã nhận được một vé phạt đậu xe và phải trả một khoản tiền phạt.)

Guilty

Mô tả người đã phạm tội. Sau một phiên tòa hình sự, một người nào đó được “kết tội” hoặc “vô tội” (xem bên dưới).

VD: He was found guilty and will have to go to jail. (Anh ta bị kết tội và sẽ phải ngồi tù.)

Illegal

Chống lại luật pháp.

VD: It is illegal to drive through a red light. (Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật.)

Innocent

Không phạm tội.

VD: She was found innocent and can go home. (Cô ấy được cho là vô tội và có thể về nhà.)

Judge

Là người đưa ra quyết định cuối cùng trong một vụ án pháp lý.

VD: My cousin is a judge. She decides several small cases every week. (Chị họ tôi là thẩm phán. Cô ấy quyết định một số trường hợp nhỏ mỗi tuần.)

Jury

Nhóm công dân trong phiên tòa hình sự quyết định xem một người có tội hay không có tội đối với tội mà họ bị buộc tội.

Một số quốc gia nói tiếng Anh có các phiên tòa xét xử bồi thẩm đoàn, nhưng chúng có thể khác nhau đáng kể ở các quốc gia khác nhau. Một số quốc gia nói tiếng Anh, chẳng hạn như Nam Phi, không có phiên tòa của bồi thẩm đoàn.

VD: The jury took only one hour to find the defendant guilty. (Bồi thẩm đoàn chỉ mất một giờ để tìm ra bị cáo có tội.)

Lawer

Một người đã nghiên cứu và thực hành luật.

VD: My firm has 10 lawyers on staff, including contract lawyers, a criminal lawyer and a couple of civil law lawyers. (Công ty của tôi có 10 luật sư làm nhân viên, bao gồm luật sư hợp đồng, một luật sư hình sự và một vài luật sư dân sự.)

Misdemeanor

Hành vi bất hợp pháp không được coi là cực kỳ nghiêm trọng. Thông thường bên có tội sẽ bị phạt.

VD: She had to pay a fine for vandalism, which is a misdemeanor in this city. (Cô ấy đã phải nộp phạt cho hành vi phá hoại, đây là một tội nhẹ ở thành phố này.)

Parole

Việc trả tự do sớm cho một người nào đó ra khỏi tù, thường là vì hành vi tốt, trước khi kết thúc án tù của họ.

VD: He was granted parole three years before his actual prison sentence would have ended. (Anh ta được ân xá ba năm trước khi bản án tù thực sự của anh ta kết thúc.)

Plea

Phản ứng của bị cáo là “có tội” hoặc “vô tội” đối với tội mà họ bị buộc tội.

VD: He didn’t steal anything, so he will plead not guilty. (Anh ta không ăn trộm bất cứ thứ gì, vì vậy anh ta sẽ không nhận tội.)

Prosecutor

Luật sư cố gắng đưa bị cáo vào tù.

VD: Be prepared. The prosecutor will ask you many questions. (Hãy chuẩn bị. Công tố viên sẽ hỏi bạn nhiều câu hỏi.)

Subpoena

Một lệnh chính thức để xuất hiện tại tòa án.

VD: I was subpoenaed and will have to go to court next week to give my testimony. (Tôi đã bị gọi hầu tòa và sẽ phải ra tòa vào tuần tới để đưa ra lời khai của mình.)

Sue

Để bắt đầu các thủ tục pháp lý chống lại ai đó để được bồi thường hoặc thanh toán cho những thiệt hại hoặc hành vi sai trái.

VD: After he got injured, he decided to sue his boss over the unsafe work environment. (Sau khi bị thương, anh quyết định kiện ông chủ của mình vì môi trường làm việc không an toàn.)

Take the stand

Ngồi hoặc đứng trong phòng xử án và nói với thẩm phán về tội ác. Nhân chứng và bị cáo có thể “giữ vững lập trường”.

VD: She was nervous, but she took the stand and answered all the prosecutor’s questions. (Cô ấy rất lo lắng, nhưng cô ấy đã giữ vững lập trường và trả lời tất cả các câu hỏi của công tố viên.)

Testify

Đưa ra bằng chứng với tư cách là nhân chứng trong phòng xử án cho để chống lại bị cáo.

VD: I had to testify as a witness to the crime. (Tôi đã phải làm chứng với tư cách là nhân chứng cho tội ác.)

Testimony

Một tuyên bố bằng văn bản hoặc nói về tội phạm hoặc hành vi phạm tội.

VD: He gave testimony to support the defendant’s innocence. (Ông ấy đã đưa ra lời khai để ủng hộ sự vô tội của bị cáo.)

Verdict

Quyết định cuối cùng trong phòng xử án về việc bị cáo có tội hay vô tội.

VD: She read the final verdict: innocent! (Cô ấy đọc bản án cuối cùng: vô tội!)

Warrant

Một tài liệu chính thức hướng dẫn cảnh sát bắt một người nào đó.

Bạn cũng có thể thường nghe thấy thuật ngữ “search warrant”, cho phép cảnh sát khám xét nhà của ai đó để tìm bằng chứng.

VD: There’s a warrant out for his arrest. (Có một lệnh bắt giữ anh ta.)

Withness

Một người đã thấy tội ác đang diễn ra và phải mô tả những gì họ đã thấy hoặc nghe thấy trong phòng xử án.

VD: There were several witnesses to the theft. (Có một số nhân chứng cho vụ trộm.)

2. Tội phạm

DUI hoặc DWI (“Driving under the influence” or “Driving while intoxicated.”)

“Lái xe dưới một tác động nào đó” hoặc “Lái xe trong tình trạng say xỉn”. Cả hai thuật ngữ đều đề cập đến hành vi vi phạm khi điều khiển phương tiện giao thông sau khi uống rượu bia.

Thuật ngữ tiếng lóng cho điều này là drunk driving (U.S.) hoặc drink driving (U.K.).

VD: He lost his license after he got a DWI. (Anh ta bị tước mất giấy phép sau khi DWI)

Forgery

Việc thực hiện sao chép sai trái một chữ ký, tài liệu, tiền bạc hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Forgery cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ tài liệu giả mạo.

VD: It was an excellent forgery. It took the company days to realize the signature was a fake. (Đó là một bản giả mạo hoàn hảo. Phải mất nhiều ngày công ty mới nhận ra chữ ký đó là giả.)

Fraud

Lừa dối để đạt được tiền.

VD: She was convicted of fraud. She’d been making replica paintings and selling them as the real thing. (Cô ấy đã bị kết tội lừa đảo. Cô ấy đã làm những bức tranh sao chép và bán chúng như thật.)

Kidnapping

Vận chuyển hoặc giữ ai đó ở một địa điểm trái với ý muốn của họ.

VD: He was trying to kidnap the child but the police stopped him as he was driving away. (Anh ta đang cố gắng bắt cóc đứa trẻ nhưng cảnh sát đã ngăn anh ta lại khi anh ta đang lái xe đi.)

Murder

Cố ý giết ai đó.

VD: He murdered his neighbor for playing his music too loud. (Anh ta đã sát hại người hàng xóm của mình vì bật nhạc quá lớn.)

Negligence

Không quan tâm thích hợp của một cái gì đó.

VD: He drove his car onto the sidewalk. No one was hurt, so he was charged with negligence. (Anh ta đã phóng xe lên vỉa hè. Không ai bị thương, vì vậy anh ta bị buộc tội bất cẩn.)

Perjury

Nói dối sau khi tuyên thệ chính thức nói ra sự thật.

VD: He committed perjury in the courtroom and will have to face the consequences. (Anh ta đã phạm tội khai man trong phòng xử án và sẽ phải đối mặt với hậu quả.)

Rob

Hành động ăn cắp của một ai đó hoặc một số nơi.

VD: A man robbed the house next door last month and now every house in the neighborhood has a security system. (Một người đàn ông đã đột nhập ngôi nhà bên cạnh vào tháng trước và bây giờ mọi nhà trong khu phố đều có hệ thống an ninh.)

Shoplifting

Ăn cắp các mặt hàng từ một cửa hàng hoặc cửa hàng.

VD: He was caught on camera shoplifting a soda and some chips. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang trộm một lon nước ngọt và một ít khoai tây chiên.)

Trespass

Đi đến một nơi nào đó mà bạn không được phép đi.

VD: He was trespassing on my father’s property so I called the police. (Anh ta đang xâm phạm tài sản của bố tôi nên tôi đã gọi cảnh sát.)

Vandalism

Việc cố ý hủy hoại tài sản.

VD: She was charged with vandalism for spray painting the side of the office building. (Cô bị buộc tội phá hoại vì phun sơn bên hông của tòa nhà văn phòng.)

3. Bất động sản

Landlord

Chủ nhà cho thuê.

VD: My landlord is very helpful. When the washing machine broke, he bought a new one for the apartment by the end of the week. (Chủ nhà của tôi rất tốt. Khi máy giặt bị hỏng, anh ấy đã mua một cái mới cho căn hộ vào cuối tuần.)

Lease

Một hợp đồng chính thức cho phép người khác không phải là chủ sở hữu sử dụng tài sản trong một thời gian nhất định và một số tiền nhất định.

VD: I signed a two-year lease for the apartment! I can’t wait to move in. (Tôi đã ký hợp đồng thuê căn hộ hai năm! Tôi nóng lòng muốn chuyển đến.)

Loan

Tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tư nhân phải được trả lại bằng lãi suất.

VD: I took out several loans to go to college. (Tôi đã vay một số tiền để đi học đại học.)

Mortgage

Một thỏa thuận hợp pháp từ ngân hàng cho bạn vay tiền để mua nhà.

VD: I just bought my first house and have a 30-year mortgage. (Tôi mới mua căn nhà đầu tiên và có một khoản thế chấp 30 năm.)

Proprietor

Chủ sở hữu của một tài sản hoặc doanh nghiệp.

VD: The proprietor is hoping to sell the restaurant and retire. (Chủ sở hữu đang hy vọng bán nhà hàng và nghỉ hưu.)

Rental Agreement

Hợp đồng thuê tài sản không có thời hạn.

VD: I signed my rental agreement today, but I’m not sure how long I’ll be here—maybe just a few months. (Tôi đã ký hợp đồng thuê nhà hôm nay, nhưng tôi không chắc mình sẽ ở đây bao lâu – có thể chỉ vài tháng.)

Security Deposit

Khoản thanh toán bạn thực hiện khi thuê tài sản để trang trải mọi thiệt hại có thể xảy ra.

VD: I had to pay first month’s rent, last month’s rent and a security deposit, but now I have the keys to my new apartment! (Tôi đã phải trả tiền thuê tháng đầu tiên, tiền thuê nhà của tháng trước và tiền đặt cọc, nhưng bây giờ tôi đã có chìa khóa căn hộ mới của mình!)

Tenant

Người đang thuê tài sản.

VD: I’ve been a tenant in this building for two years. (Tôi là người thuê trong tòa nhà này được hai năm.)

4. Hợp đồng

Agreement

Sự hiểu biết pháp lý hoặc thương lượng giữa hai hoặc nhiều nhóm người.

VD: We’ve finally come to an agreement. Please make the changes in the contract and we’ll sign it tomorrow. (Cuối cùng chúng ta đã đi đến một thỏa thuận. Vui lòng thực hiện các thay đổi trong hợp đồng và chúng tôi sẽ ký vào ngày mai.)

Article

Một phần trong hợp đồng.

VD: In Article 7, it says that you have to notify the company two weeks before you intend to quit. (Trong Điều 7, nó nói rằng bạn phải thông báo cho công ty hai tuần trước khi bạn có ý định nghỉ việc.)

Default

Không thanh toán khoản vay hoặc thế chấp. Thường được sử dụng ở thì quá khứ.

VD: He lost his job and defaulted on his mortgage payments. He may lose his house. (Anh ta bị mất việc làm và không trả được khoản thế chấp. Anh ta có thể mất nhà.)

Fulfill

Thực hiện một lời hứa hoặc thỏa mãn một thỏa thuận.

VD: By signing this contract, you agree to fulfill all of the conditions listed. (Khi ký hợp đồng này, bạn đồng ý thực hiện tất cả các điều kiện được liệt kê.)

Hereinafter

Một thuật ngữ được sử dụng trong các hợp đồng có nghĩa là, “tiếp tục trong tài liệu này”

VD: Bob’s Computers will be referred to as Company A and Joe’s Electronics will be referred to as Company B hereinafter. (công ty Máy tính của Bob sẽ được gọi là Công ty A và công ty Điện tử của Joe sẽ được gọi là Công ty B trong tài liệu sau đây.)

Liable

Chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì đó.

VD: Our company is liable if something goes wrong with the new model. (Công ty chúng tôi chịu trách nhiệm pháp lý nếu có sự cố xảy ra với mô hình mới.)

Null and void

Bị hủy hoặc không hợp lệ.

VD: This contract is null and void the moment you step out of my office! (Hợp đồng này vô hiệu vào thời điểm bạn bước ra khỏi văn phòng của tôi!)

Behalf

Vì lợi ích của một nhóm.

VD: The parents sued the hospital on behalf of their newborn child. (Các bậc cha mẹ đã kiện bệnh viện thay cho đứa con mới sinh của họ.)

Party

Người hoặc nhóm người ở một phía của đàm phán, thỏa thuận hoặc tranh cãi.

VD: The two parties need to come to an agreement by the end of the day. (Hai bên cần đi đến thống nhất vào cuối ngày.)

Những từ và cụm từ này là một khởi đầu tuyệt vời để cải thiện và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh pháp lý của bạn! Hãy dành thời gian để làm quen với những từ này và thực hành chúng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói tiếng Anh pháp lý.

—————————-

Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!

Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=91540

Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.

Latest breaking 24h news around the world Internet Explorer Channel Network


Kênh khám phá trải nghiệm của giới trẻ, thế giới du lịch - ALONGWALKER