Đường Tắt Để Đạt Điểm Cao: 30 Từ Vựng Hữu Ích Cho Bài Thi TOEFL

Bạn có muốn đóng gói tất cả quần áo của mình cho một chuyến đi biển cuối tuần vào mùa hè?

Dĩ nhiên là không.

Điều đó thật ngớ ngẩn, bởi vì bạn chỉ cần quần áo cho ba ngày mà thôi.

Tương tự như vậy, bạn không cần phải học từng từ tiếng Anh trong từ điển khi học TOEFT.

Một đường tắt nhanh hơn đó là chỉ học những từ thường xuyên được sử dụng trong bài thi TOEFL.

Học những từ thực sự cần thiết sẽ giúp bạn tăng điểm số.

Chính vì vậy, khi chuẩn bị cho bài thi TOEFL, hãy sử dụng hướng dẫn hữu ích dưới đây của chúng tôi để học 30 từ vựng thường dùng trong bài thi TOEFL.

Tại sao việc học từ vựng lại quan trọng đối với kỳ thi TOEFL?

Ngay bây giờ, hãy chấp nhận sự thật này: Tong bài thi TOEFL sẽ có ít nhất vài từ mà bạn không biết.

Vậy tại sao phải học từ vựng?

Câu trả lời chính là: Khi bạn học từ vựng, mỗi từ sẽ dần trở thành một phần của ngôn ngữ làm việc của bạn. Hãy coi điều này giống như một hộp công cụ. Mỗi từ bạn nạp thêm vào sẽ trở thành một công cụ khác mà bạn có thể dễ dàng sử dụng cho bất kỳ nhiệm vụ nào.

Cho dù bạn đang làm bài thi đọc TOEFL, bài thi viết TOEFL hay chỉ nói chuyện với một người hàng xóm, bạn đều có một hộp công cụ gồm những từ tuyệt vời để lựa chọn.

Làm thế nào để học các từ vựng

Trước tiên, hãy hiểu rằng sẽ mất thời gian (và nhiều buổi học!) để những từ vựng này trở thành một phần trong hộp công cụ tiếng Anh của bạn. Mục tiêu của chúng tôi không phải là để bạn ghi nhớ từng từ, mà là có thể nhận ra và sử dụng nó trong ngữ cảnh (hoặc khi nó ở cạnh những từ khác, như trong bài thi TOEFL).

Để làm được điều này, chúng ta phải học từ trong ngữ cảnh. Đây là một ví dụ, sử dụng từ “deli”

Max couldn’t wait for his class to end, because he was so hungry! He quickly packed up his books, said goodbye to his teacher and walked across the street to the deli. He ordered a turkey sandwich and chips, paid the cashier, and sat down to enjoy his lunch.

(Max không thể đợi lớp học của mình kết thúc vì anh ấy rất đói! Anh ta nhanh chóng thu dọn sách vở, chào tạm biệt thầy và băng qua đường đến cửa hàng bán đồ ăn nhanh. Anh gọi một chiếc bánh mì gà tây và khoai tây chiên, thanh toán cho nhân viên thu ngân và ngồi xuống thưởng thức bữa trưa của mình.)

Bạn có đoán được deli là gì không?

Ngay cả khi bạn chưa bao giờ tra từ điển, tôi dám cá rằng bạn có thể đoán rằng đó là một nơi bán bánh mì. Giờ thì hãy xem định nghĩa:

Deli (danh từ): thực phẩm thường được bán tại tiệm ăn nhanh, chẳng hạn như thịt nguội, salad và dưa chua.

Khá giống với suy đoán của bạn phải không? Và tốt hơn nữa, bằng cách học từ trong ngữ cảnh, bạn có thể nhanh chóng thêm “deli” vào hộp công cụ các từ mà bạn có thể sử dụng.

Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để học các từ vựng trong ngữ cảnh:

Tạo câu với từ vựng. Hãy nhớ rằng bạn nên làm những điều này với tâm trạng thú vị và mang tính cá nhân! Đừng sợ ngớ ngẩn hoặc kể một câu chuyện. Một câu trong ngữ cảnh sẽ như thế này, “The penguins hated the zoo. So, they planned their escape” ( Những con chim cánh cụt ghét sở thú. Vì vậy, chúng đã lên kế hoạch trốn thoát)  thay vì “The man escaped.”( Người đàn ông đã trốn thoát).

Học từ với những video giải trí từ FluentU. FluentU là một nền tảng hòa nhập trực tuyến cho phép bạn học tiếng Anh qua các video trong thế giới thực. Chế độ học độc đáo của chương trình, thẻ ghi nhớ đa phương tiện và danh sách từ vựng được cá nhân hóa đặc biệt hữu ích cho việc học từ vựng TOEFL theo ngữ cảnh.

FluentU cho phép bạn học tiếng Anh thực sự. Nó dạy bạn qua các chương trình trò chuyện nổi tiếng, video âm nhạc hấp dẫn và quảng cáo hài hước.

FluentU giúp việc xem các video tiếng Anh bản ngữ trở nên đơn giản. Nó có chú thích tương tác. Nhấn vào bất kỳ từ nào để xem hình ảnh, định nghĩa và các ví dụ hữu ích.

Nhấn vào từ “brought” và bạn sẽ thấy điều này:

Video trở thành bài học tiếng Anh. Với các câu hỏi của FluentU, bạn luôn có thể xem thêm các ví dụ về từ bạn đang học. Bằng cách này, bạn không chỉ luyện nghe mà bạn cũng đang học ngữ pháp và từ vựng trong video.

Phần nào thú vị nhất? FluentU biết từ vựng mà bạn đang học. Nó đề xuất cho bạn các ví dụ và video dựa trên những từ đó. Bạn có trải nghiệm được cá nhân hóa 100%. Điều này có nghĩa là bạn biết chính xác những gì bạn cần tập trung vào và có thể học tập hiệu quả hơn.

Để bắt đầu sử dụng FluentU trên trang web bằng máy tính hoặc máy tính bảng của bạn hoặc tốt hơn, tải xuống ứng dụng FluentU từ cửa hàng iTunes hoặc từ cửa hàng Google Play để truy cập tài liệu trên thiết bị Android và iOS của bạn.

Tìm manh mối nếu bạn gặp một từ mà bạn không biết. Khi bạn đang luyện kỹ năng nghe và đọc TOEFL, hãy luyện tập sử dụng ngữ cảnh để hiểu các từ vựng mới. Những từ nào xung quanh từ vựng có thể giúp bạn đoán nghĩa?

Tài nguyên Từ vựng Bài thi TOEFL Miễn phí

Dưới đây là danh sách các nguồn từ vựng trực tuyến để bạn sử dụng khi học từ vựng TOEFL.

Vocabulary.co.il Bạn đã chán những tấm Flashcard và những quyển từ điển nặng trịch? Trang web này sử dụng Flash Player để làm cho từ vựng trở nên tương tác, tươi sáng và thú vị hơn. Xem phần “Contect Games” (Trò chơi theo ngữ cảnh) của họ.

LearnEnglishFeelGood.com Được tổ chức theo chủ đề, trang web này có rất nhiều bài kiểm tra từ vựng, nó yêu cầu bạn nhận ra từ trong câu, điều này rất tốt cho việc luyện thi TOEFL. Thử thách thức bản thân với một số chủ đề mà bạn không quen thuộc; bạn không thể biết mình sẽ gặp phải những chủ đề gì trong bài thi TOEFL.

Bài học ESL trong 20 phútNếu bạn có 20 phút, hãy tận dụng chúng một cách khôn ngoan bằng cách tham gia các bài học từ vựng 20 phút của trang web này. Bạn sẽ sử dụng âm thanh và ví dụ để học các từ trong câu. Lưu ý: Bạn sẽ cần từ điển để tra nghĩa của các từ !

Magoosh Flashcards – Những Flashcards từ vựng này được thiết kế cho những học sinh đang cố gắng cải thiện điểm số TOEFL của mình. Ngoài ra, hãy xem bản PDF miễn phí của họ với tất cả các từ vựng này. Bạn có thể in nó để học khi đang di chuyển.

Và có rất nhiều thông tin hữu ích khác đến từ Mogoosh. Magoosh có mọi thứ bạn cần để chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL, bao gồm các bài học video, các câu hỏi luyện tập có giải thích qua video, lộ trình học để bạn tiến bộ không ngừng và trợ giúp trực tiếp qua email. Họ thậm chí còn đảm bảo rằng điểm TOEFL của bạn sẽ cải thiện ít nhất 20 điểm! Xem kế hoạch và giá cả TOEFL của họ tại đây.

30 Từ Vựng Cần Thiết Cho TOEFL

Dưới đây là 30 từ mà bạn có thể sẽ thấy trong bài kiểm tra TOEFL — trong lời nhắc, đoạn văn, câu hỏi hoặc phần nghe.

​​1. Considerable

Considerable (adjective): lớn hoặc lớn về kích thước, khoảng cách hoặc số lượng

Jeff ate a considerable amount of ice cream. He couldn’t decide between chocolate, mint or strawberry, so he bought some of each.

(Jeff đã ăn một lượng kem đáng kể. Anh ấy không thể quyết định giữa sô cô la, bạc hà hay dâu tây, vì vậy anh ấy đã mua một ít mỗi loại.)

2. Interpret

Interpret (verb): cung cấp ý nghĩa của một cái gì đó, diễn giải, giải thích một cái gì đó

Once you learn English, you can interpret for your Chinese-speaking parents when you travel to New York.

(Khi bạn học tiếng Anh, bạn có thể phiên dịch cho cha mẹ của mình, những người nói tiếng Trung khi bạn đi du lịch đến New York.)

3. Attitude

Attitude (noun): cách thức, cảm giác hoặc vị trí, đôi khi liên quan đến người hoặc vật

My teacher has a friendly attitude; she always says hello to me, smiles and helps me study.

(Giáo viên của tôi có một thái độ thân thiện; cô ấy luôn chào hỏi tôi, mỉm cười và giúp tôi học tập.)

4. Estimate

Estimate (verb): để tạo thành một nhận định hoặc ý kiến ​​gần đúng

I estimate that we will arrive around 5:00 p.m., if we don’t get lost!

(Tôi ước tính rằng chúng tôi sẽ đến nơi vào khoảng 5 giờ chiều, nếu chúng tôi không bị lạc!)

5. Authority

Authority (noun): quyền lực hoặc quyền kiểm soát

The judge has the authority to decide the man’s punishment.

(Thẩm phán có thẩm quyền quyết định hình phạt của người đàn ông.)

6. Demonstrate

Demonstrate (verb): mô tả, giải thích hoặc hiển thị bằng các lập luận hoặc lập luận

I’ll demonstrate how to make cookies. First, we mix the ingredients, then we put it them in the oven to bake.

(Tôi sẽ trình bày cách làm bánh quy. Đầu tiên, chúng ta trộn đều các nguyên liệu, sau đó chúng ta cho vào lò nướng để nướng.)

7. Proceed

Proceed (verb): di chuyển hoặc đi về phía trước

The marching band will proceed through the street for the parade.

(Ban nhạc diễu hành sẽ tiến qua đường phố cho cuộc diễu hành.)

8. Stable

Stable (adjective): không có khả năng giảm hoặc thay đổi đột ngột

The bridge was old and falling apart; it didn’t seem very stable!

(Cây cầu cũ nát; nó có vẻ không ổn định lắm!)

9. Contribute

Contribute (verb): cho đi, đặc biệt là cho một mục đích chung

A generous man decided to contribute all of his savings to charity.

(Một người đàn ông hào phóng đã quyết định đóng góp toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình để làm từ thiện.)

10. Risk

Risk (noun): có khả năng sẽ bị thương hoặc mất mát

The risk of losing my purse at this music festival is high, so I’ll leave it at home.

(Nguy cơ mất ví của tôi tại lễ hội âm nhạc này là rất cao, vì vậy tôi sẽ để nó ở nhà.)

11. Prior

Prior (adjective): đứng trước theo thời gian hoặc thứ tự; Trước

Prior to the Internet, students looked up vocabulary words in big, heavy dictionaries.

(Trước khi có Internet, học sinh tra từ vựng trong những cuốn từ điển to và nặng.)

12. Shift

Shift (verb): chuyển, thay đổi hoặc trao đổi

Maria felt the weather shift from warm to cool very quickly.

(Maria cảm thấy thời tiết chuyển từ ấm sang mát rất nhanh.)

13. Benefit

Benefit (noun): điều gì tốt đẹp; một lợi thế

One of the benefits of my job is that I get free snacks at work every day!

(Một trong những lợi ích của công việc của tôi là tôi nhận được đồ ăn nhẹ miễn phí tại nơi làm việc mỗi ngày!)

14. Impact

Impact (noun): ảnh hưởng, tác động hoặc tấn công của một thứ đối với thứ khác

The oil spill had a terrible impact on the animals and their environment.

( Sự cố tràn dầu đã ảnh hưởng khủng khiếp đến động vật và môi trường của chúng.)

15. Distribute

Distribute (verb): chia ra hoặc đưa ra

The teacher distributed a test paper to each student.

(Giáo viên phát một tờ giấy kiểm tra cho từng học sinh.

16. Challenge

Challenge (verb): Đặt vấn đề, kiểm tra hay xem xét lại chất lượng, giá trị của điều/vật gì.

The librarian challenged the idea that books are no longer important.

(Thủ thư đã thách thức ý tưởng rằng sách không còn quan trọng nữa.

17. Evaluate

Evaluate (verb): xác định giá trị hoặc ý nghĩa

My teacher will evaluate my speaking ability during the test. I’m so nervous!

(Giáo viên của tôi sẽ đánh giá khả năng nói của tôi trong suốt bài kiểm tra. Tôi rất lo lắng!)

18. Former

Former (adjective):trước trong thời gian, trước đó, sớm hơn

My former boss helped me to get a new job.

(Sếp cũ của tôi đã giúp tôi có được một công việc mới.)

19. Interfere

Interfere (verb): đối lập hoặc xung đột (điều này với điều khác)

Megan’s new boyfriend interfered with her studies. She spent so much time with him that she didn’t have time to do her homework.

(Bạn trai mới của Megan đã can thiệp vào việc học của cô. Cô dành nhiều thời gian cho anh đến nỗi không có thời gian để làm bài tập về nhà.)

20. Issue

Issue (noun): một quan điểm, vấn đề hoặc tranh chấp

The leaders disagreed on the issue of global warming.

(Các nhà lãnh đạo bất đồng về vấn đề trái đất nóng lên.)

21. Reinforce

Reinforce (verb): củng cố; làm cho hiệu quả hơn

Reinforced by a hot meal, I felt ready for the day.

(Được củng cố bởi một bữa ăn nóng, tôi cảm thấy sẵn sàng cho một ngày.)

22. Significantly

Significantly (adverb): một cách tuyệt vời hoặc quan trọng

My cooking skills improved significantly after I took the cooking class.

(Kỹ năng nấu ăn của tôi đã cải thiện đáng kể sau khi tôi tham gia lớp học nấu ăn.)

23. Widespread

Widespread (adjective): được tìm thấy hoặc phân bố trên một khu vực hoặc nhóm lớn

There was widespread excitement in the school on the day of the concert!

(Đã có một sự phấn khích rộng rãi trong trường vào ngày diễn ra buổi hòa nhạc!)

24. Imply

Imply (verb): gợi ý nhưng không trực tiếp nêu

The angry look on my mother’s face implied that I was in big trouble.

(Vẻ mặt giận dữ của mẹ tôi ngụ ý rằng tôi đang gặp rắc rối lớn.)

25. Increase

Increase (verb):  trở nên lớn hơn về kích thước hoặc số lượng

The price of the movie ticket increased from $10 to $12.

(Giá vé xem phim tăng từ $ 10 lên $ 12.)

26. Effective

Effective (adjective): thành công trong việc tạo ra kết quả mong muốn

The teacher was very effective; all of her students did well on the TOEFL!

(Cô giáo đã rất hiệu quả; tất cả học sinh của cô ấy đã làm tốt trong kỳ thi TOEFL!)

27. Debate

Debate (verb): tranh luận về một chủ đề, đôi khi theo cách thức trang trọng

My brother and I debated over what to eat for dinner. He wanted pizza, but I wanted sandwiches.

(Tôi và anh trai đã tranh luận về việc ăn gì cho bữa tối. Anh ấy muốn bánh pizza, nhưng tôi muốn bánh mì kẹp.)

28. Sustain

Sustain (verb): củng cố hoặc hỗ trợ, duy trì

The roof wasn’t able to sustain the weight of the heavy snow; it collapsed.

(Mái nhà không thể chịu được sức nặng của tuyết dày; nó sụp đổ.)

29. Support

Support (verb):đồng ý hoặc tán thành

The man couldn’t decide which presidential candidate to support, so he read about each of them.

(Người đàn ông không thể quyết định ủng hộ ứng cử viên tổng thống nào, vì vậy anh ta đã đọc về từng người trong số họ.)

30. Measure

Measure (verb): tính toán kích thước, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó

The seamstress measured her fabric for the dress.

(Cô thợ may đo vải cho chiếc váy.)

Tiếp tục luyện tập từ vựng của bạn theo ngữ cảnh và thêm từ vào hộp công cụ từ vựng của bạn. Bạn sẽ rất vui vì bạn đã làm được trong ngày thi TOEFL!

————————————————————————————–

Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!

Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=85513

Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.

Tin công nghệ, điện thoại, máy tính, ô tô, phân khối lớn, xu hướng công nghệ cập nhật mới nhất
Kênh khám phá trải nghiệm của giới trẻ, thế giới du lịch - ALONGWALKER Vietnam Engineer Network
Redis Sentinel Là Gì? Kiến Trúc và Chức Năng Chính Của Redis SentinelHiểu Về this Trong JavaScriptCharles Proxy Là Gì? Công Cụ Giám Sát Và Phân Tích Lưu Lượng Mạng Hiệu Quả Cho Lập Trình ViênTìm Hiểu Object.assign() Trong JavaScript: Cách Sao Chép Và Hợp Nhất Đối TượngLINQ Trong C# Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về LINQ Trong C#Error 503 Là Gì? Nguyên nhân và Cách xử lý Lỗi 503Microservices Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Kiến Trúc Phần Mềm Hiện ĐạiDomain-Driven Design (DDD) Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt ĐầuHàm Lambda trong PHP là gì? Cách Sử Dụng Lambda trong PHPHàm Closure trong PHP là gì? Cách Sử Dụng Closure trong PHPAPI Gateway Là Gì? Lý Do Hệ Thống Microservices Cần API GatewayKiểm Thử Giá Trị Biên Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Boundary Value TestingHướng dẫn tăng tốc WordPress với LiteSpeed CacheInstance trong PHP là gì?Tìm Hiểu Về Confusion Matrix Trong Machine LearningSo Sánh Chi Tiết Giữa AngularJS và ReactJSKhám Phá Mô Hình Phát Triển Phần Mềm AgileTổng Quan Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ LiệuDocker Là Gì? Khám Phá Kiến Thức Cơ Bản Và Các Tính Năng ChínhXu Hướng và Hướng Đi Cho Web và Mobile Trong Thời Đại AIReact Query Hướng Dẫn Chi Tiết Với Ví Dụ Thực Tế và Kỹ Thuật Tối Ưu Hoá Dữ LiệuReact Query là gì? Lợi ích và Tại Sao Nên Sử Dụng React Query Trong Phát Triển Ứng Dụng ReactTìm Hiểu Tấn Công Brute-Force Là Gì?SplPriorityQueue trong PHP Giới thiệu và Ứng dụngQuy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán đường đi ngắn nhất (Shortest Path Problem)Quy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán đồng xu (Coin Change Problem)Quy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán xếp ba lô (Knapsack Problem)Firebase là gì? Ưu và nhược điểm của FirebaseQuy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài Toán Dãy Con Tăng Dài Nhất (Longest Increasing Subsequence)Query Parameters trong Node.jsElasticSearch Là Gì? Hướng Dẫn Tổng Quan Về ElasticSearchTìm Hiểu Lifecycle Component trong ReactJS Từ A Đến ZService Worker Là Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả Service WorkerGraphQL Là Gì? Các Thành Phần Chính và Hướng Dẫn Bắt ĐầumapDispatchToProps là gì?Hướng Dẫn Chi Tiết Xây Dựng Tính Năng Phân Trang Với Angular 13Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thiết Kế Class DiagramNguyên Tắc Thiết Kế SOLID Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ứng Dụng Thực TếGiới Thiệu Tổng Quan Về Nginx Cấu Hình Và Ứng Dụng Thực TếV-Model trong Kiểm Thử Phần Mềm những Khái Niệm và Ví Dụ Thực Tiễn với SDLC và STLCHọc Singleton Pattern Hướng Dẫn Chi Tiết và Ứng Dụng Thực TiễnTìm Hiểu Web Scraping Công Cụ, Kỹ Thuật và Những Vấn Đề Quan TrọngHướng Dẫn Chi Tiết Tạo Thư Viện Bên Thứ Ba Trong LaravelBảo mật quản trị WordPressHướng dẫn các trạng thái Đơn hàng của WooCommerceĐánh Giá Xiaomi 14T và Xiaomi 14T Pro Với Màn Hình “AI 144Hz Thế Hệ Mới”Nguyên Nhân Tính Năng Nhắn Tin RCS Trên iOS 18 Chưa Được Sử Dụng Ở Việt NamHướng Dẫn Tinh Chỉnh Truy Vấn Danh Mục Trong WordPress Để Bao Gồm Các Bài Viết Từ Thẻ Liên QuanHướng dẫn code tạo form login với giao diện riêngSo Sánh và Đánh Giá Top 5 Công Cụ Kiểm Thử Tự Động Hóa Được Yêu Thích NhấtXóa Thẻ HTML Không Cần Thiết Trong WordPress Để Tinh Gọn Nội DungHướng dẫn hiển thị danh mục sản phẩm WoocommerceTìm Hiểu Chi Tiết Về Service Provider Trong LaravelSo sánh Middleware Laravel 5 và Laravel 11Tìm Hiểu Sự Khác Biệt Giữa $this và self Trong Lập Trình PHPLaravel Namespace Là Gì? Cách Áp Dụng Namespace Để Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoLaravel Route Group Là Gì? Cách Tạo Route Group Đúng ChuẩnSo sánh Puppeteer và Selenium công cụ tự động hóa trình duyệt nào tốt hơn?Hướng dẫn cách dùng PHP lấy dữ liệu từ nguồn URLHướng dẫn tìm thẻ HTML thuộc tính động trong PHPSo Sánh Laravel và Phalcon Đâu Là Framework PHP Tốt Nhất Cho Dự Án Của Bạn?Hướng Dẫn Cấu Hình Cơ Sở Dữ Liệu Trong Laravel 5 Chi Tiết NhấtSo sánh Laravel 5 và Laravel 6So sánh Laravel 5 và Laravel 11Tìm Hiểu về Cấu Hình (Config) trong Laravel 5Làm Chủ Routes Laravel Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTìm Hiểu Cấu Trúc Thư Mục Laravel 5 Tổng Quan Từ A đến ZDesign Patterns Khái Niệm Phân Loại và Ứng DụngBest Practices Không Thể Bỏ Qua Trong Phát Triển Ứng Dụng Với React NativeTối Ưu Hóa Website Với Rel Preload Các Kỹ Thuật Để Tăng Tốc Tải TrangHướng dẫn cách viết code Widget trong WordPressSự Thiếu Hụt Nhân Lực Công Nghệ Và Cách AI Giúp Giải Quyết Vấn Đề Hiệu QuảLỗi 522 là gì? Failed to load resource the server responded with a status of 522Cách Kết Nối WordPress Với Cơ Sở Dữ Liệu MySQL KhácTop Thuộc tính Quan Trọng của Selenium Python BindingsBản Cập Nhật Thuật Toán Google Tháng 8/2024 Phân Tích Chi Tiết và Hướng Dẫn Chiến Lược SEOHow can I check if user input is a number or a letter in Python?Tự Động Lưu Log và Ảnh Khi Xử Lý Lỗi Trong Selenium Hướng Dẫn Chi TiếtCách Sử Dụng Selenium Để Nhập Form Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người MớiCó Phải Sử Dụng Selenium Để Thu Thập Dữ Liệu Và Các Thư Viện Khác Để Phân Tích Là Phương Pháp Tối Ưu Hơn Không?Hướng dẫn tìm thẻ HTML thuộc tính động trong Selenium bằng PythonHướng dẫn khởi tạo WebDriver cho Chrome, Firefox, và Safari trong SeleniumHướng Dẫn Làm Việc Với MySQL Trong PythonHướng Dẫn Chi Tiết Cài Đặt Selenium Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTại Sao Mô Hình O1 Preview Là Công Cụ Hữu Ích Cho Giáo Viên Trong Giảng DạyRoadmap Lộ trình trở thành Automation Tester nâng cao từ nền tảng Manual Testing và Selenium cơ bảnKhám Phá Data Migration, Data Integration và Data Conversion Khái Niệm, Quy Trình và Tầm Quan TrọngNon-functional Requirement Yêu Cầu Phi Chức Năng Là Gì và Tại Sao Chúng Quan TrọngBản Cập Nhật Thuật Toán Google Tháng 3/2024 Tăng Cường Chất Lượng Tìm Kiếm Và Ngăn Chặn Nội Dung RácSo Sánh Web Xây Dựng Sẵn và Theo Yêu Cầu Giống và Khác Nhau Như Mua Chung Cư và Nhà Đất Thổ CưCác Câu Hỏi Phỏng Vấn Django Quan Trọng Bạn Cần BiếtTop 7+ Framework Nổi Tiếng Của NodeJS Để Xây Dựng Ứng DụngGit Rebase và Git Merge so sánh chi tiết ưu nhược điểm và cách sử dụng hiệu quảHướng Dẫn Kéo Dài Session Đăng Nhập WordPress Đơn GiảnMerge và Push Code từ Branch lên Main An Toàn và Hiệu QuảDjango Và WordPress MySQL: Cách Lấy Dữ Liệu Term Giống Hàm get_term() Trong WordPressModel-View-Template Là Gì? Tìm Hiểu Kiến Trúc MVT Trong DjangoCách Thay Đổi Mật Khẩu Tài Khoản Root VPS Linux An Toàn Và Hiệu QuảĐiểm Mặt Những Lỗ Hổng Bảo Mật Phổ Biến Trong WordPress PluginHướng Dẫn Tối Ưu Hóa SEO Chuyên Mục WordPress Để Tăng Thứ Hạng Tìm KiếmPHP 8.0 Tổng Quan Các Tính Năng Mới và Cải Tiến Quan TrọngSo Sánh Câu Lệnh và Tính Năng Nổi Bật của MariaDB và MySQLHướng Dẫn Chi Tiết Kỹ Thuật Tối Ưu Hóa Lệnh Truy Vấn MySQL Từ A Đến ZTop 6+ Framework Nổi Tiếng Của Ngôn Ngữ Go Để Xây Dựng Ứng DụngHướng Dẫn Mệnh Đề DISTINCT Trong MySQL Để Lọc Dữ Liệu Trùng LặpCách Sử Dụng Thư Viện Database Library Trong CodeIgniterSo sánh Django và Flask trong phát triển ứng dụng WebHướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Load Model Trong CodeIgniter Từ A Đến ZHướng Dẫn Tạo Thư Viện Load Widget Trong CodeIgniter Từ A Đến ZKiểu Dữ Liệu Số Thực (Floating Point Types) Trong MySQLHướng Dẫn Chi Tiết về Cấu Trúc Thư Mục trong CodeIgniter Từ A đến ZKiểu Dữ Liệu Ngày Giờ (Date and Time Types) Trong MySQLKiểu Dữ Liệu Số (Integer Types) Trong MySQLKiểu Dữ Liệu Chuỗi (String Types) Trong MySQLTạo Watermark Cho Hình Ảnh Với Thư Viện Image Manipulation Trong CodeIgniterHướng Dẫn Tạo Chức Năng Điều Hướng Next/Prev Bài Viết Trong WordPressHiệu Quả SEO Khi Gắn Từ Khoá Trong Bài ViếtKiểu Dữ Liệu ENUM Trong MySQL Là Gì?Hướng Dẫn Sử Dụng jQuery Validation Xác Thực Có Điều Kiện (Conditional Validation)Cách Đặt Tên Biến Trong JavaScript Để Viết Code SạchHướng Dẫn Chi Tiết Tối Ưu Bảng wp_options Trong WordPress10+ Thủ Thuật jQuery Hữu Ích Nhất Để Xử Lý DOM và Hoạt ẢnhHướng Dẫn Sử Dụng Các Phương Thức slideUp() và slideDown() trong jQueryCách Sử Dụng :animated Selector trong jQuery Để Kiểm Soát Hoạt ẢnhHướng Dẫn Sử Dụng All Selector (“*”) trong jQuery Tối Ưu Cho Hiệu SuấtThuộc Tính jQuery Là Gì?Phương thức hasClass() trong jQueryjQuery Là Gì? Hướng Dẫn Từng Bước Thư Viện JavaScript Cho Người MớiTop IDE Hỗ Trợ Lập Trình Django Hiệu Quả NhấtHướng Dẫn Thư Viện Upload Trong CodeIgniterHướng dẫn chi tiết Phân quyền trong WordPressHướng dẫn Thư Viện Hình Ảnh Trong CodeIgniterMối liên hệ của Jenkins với CI và CDNhững Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Jenkins Để Tối Ưu Hóa CI/CDHướng Dẫn Sử Dụng Lệnh userdel Để Xóa Người Dùng Trên LinuxSo sánh nên dùng Cache trong Laravel hay tích hợp PHPFastCacheHướng Dẫn Tạo Shell Script Backup Dữ Liệu MySQL Hàng Tuần Trên Ubuntu Với File Cấu Hình .envHướng dẫn Helper Text Trong CodeIgniterCách SEO Thẻ Tag Trong WordPressSo sánh Chức Năng Cache Của CodeIgniter và Tích Hợp PHPFastCacheTìm Hiểu Thư Viện Shopping Cart Trong CodeIgniterHướng Dẫn Chi Tiết Về Viết Lại URL Trong CodeIgniterHàm lọc nội dung để xóa tất cả các thẻ HTML rỗng khỏi nội dung bài viết WordPressCaching với mod_cache trong Apache Giải Pháp Tối Ưu Hiệu Suất Cho WebsiteHướng Dẫn Cấu Hình Database Tối Ưu Dành Cho WordPress Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTổng Quan Các Cấu Hình Trong ApacheCấu hình mod_brotli trong ApacheKhám Phá Các Câu Lệnh Để Tra Cứu Thông Tin Trong Unix/LinuxCác Lệnh Nén File Trong Unix/LinuxLỗi Google Console “Duplicate without user-selected canonical” là gìKhám Phá 24 Dự Án Tự Lưu Trữ Được Đánh Giá Cao Trên GitHubCác Loại Mã Hóa Cơ Sở Dữ Liệu Trong SQL ServerHướng Dẫn Cài Đặt WooCommerce Trên WordPressSo Sánh Chipset A18 và A18 Pro trên iPhone 16So sánh Apple iPhone 16 Pro và Apple iPhone 15 ProUncategorized Là Gì? Hướng Dẫn Đổi Tên Danh Mục Uncategorized Trong WordPressHướng dẫn sử dụng plugin phân tích các câu lệnh MySQL trong WordPressFAQ là gì? Tác dụng FAQ trong SEOHướng dẫn cài Jenkin trên UbuntuHướng Dẫn Các Lệnh Quản Lý Tệp và Thư Mục Trong Unix/LinuxHướng Dẫn Chi Tiết Lệnh split Trong Unix/Linux Để Chia Tệp Hiệu QuảGiới hạn bảng (Table) trong MySQLGiới thiệu ưu nhược điểm các Storage Engine trong MySQLGiới hạn lưu trữ của MySQLHướng dẫn sử dụng PHPFastCache trong PHPHướng Dẫn Tự Động Thêm Chuyên Mục Vào Bài Viết WordPress Dựa Trên Tiêu ĐềHướng Dẫn Tự Động Thêm Thẻ Tag Vào Bài Viết WordPress Dựa Trên Tiêu ĐềLỗi đăng nhập WordPress luôn trả về trang trắng wp-login.phpHướng Dẫn Thư Viện Pagination Trong CodeIgniterTop 50+ bài thực hành với mảng (array) trong PHPXác Thực và Phân Quyền trong REST API của WordPressHướng dẫn sử dụng API wp-json trong WordPressHướng dẫn Helper Url Và Form Trong CodeigniterHướng Dẫn Thư Viện Session Trong CodeigniterCâu lệnh require (require_once) include (include_once) trong PHPThuật Toán Sắp Xếp Chọn (Selection Sort) Trong PHPPhương thức GET và POST trong PHPThuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort) trong PHPTìm hiểu hướng dẫn xây dựng hàm trong PHPHướng dân kỹ thuật đặt cờ hiệu trong PHPHàm xử lý ngày tháng trong PHPHàm xử lý chuỗi trong PHPKỹ thuật Đặt Lính Canh trong PHP (Sentinel Linear Search)Tìm kiếm tuyến tính là gì? Tìm kiếm tuyến tính trong PHPĐệ quy là gì? Các Loại Đệ Quy Trong PHPHàm isset() và empty() trong PHPGitflow Là Gì? Chiến Lược Quản Lý Nhánh (BRANCH) và Lý Do Các Developer Cần Phải Biết GitflowChiến lược làm việc với nhánh (Branch) của Git trong Gitflow, Github Flow và GitLab FlowToán tử UNION trong MySQLHướng dẫn viết Plugin chức năng Cache trong WordPressTìm hiểu Bảng ảo VIEW trong MySQLCách xử lý dữ liệu quy mô lớn 50 triệu bài viếtNhững câu hỏi phỏng vấn Stored Procedure trong MySQLBảng tạm TEMPORARY trong MYSQLTham chiếu (ALIAS) trong MySQLHàm tổng hợp (Aggregate Functions) trong MySQLHàm Ngày Giờ DATE/TIME Trong MySQL Hướng Dẫn Chi TiếtHàm chuỗi trong MySQLHàm toán học trong MYSQLNhững Chú Ý Khi Import Dữ Liệu Lớn Trong MySQLNhững Chú Ý Khi Export Dữ Liệu Lớn Trong MySQLHướng Dẫn Export Dữ Liệu MySQL Bằng Dòng Lệnh Trong UbuntuHướng Dẫn Import Dữ Liệu MySQL Bằng Dòng Lệnh Trong UbuntuHướng Dẫn Tạo Đa Ngôn Ngữ Trong CodeIgniter 3Tìm hiểu về Page WordPress là gì? Sự khác nhau giữa Page và PostLiên kết FULL JOIN trong MySQLLiên kết RIGHT JOIN trong MySQLLiên kết INNER JOIN trong MySQLLiên kết LEFT JOIN trong MySQLCâu lệnh GRANT và REVOKE trong MySQLCâu lệnh COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT trong MySQLCâu lệnh DROP TABLE trong MySQLCâu lệnh ALTER TABLE trong MySQLCâu lệnh CREATE TABLE trong MySQLCâu lệnh SELECT trong MySQLCâu lệnh DELETE trong MySQLCâu lệnh UPDATE trong MySQLCâu lệnh INSERT trong MySQLMệnh đề LIMIT trong MYSQLMệnh đề HAVING trong MySQLMệnh đề GROUP BY trong MySQLMệnh đề ORDER BY trong MySQLMệnh đề WHERE trong MySQLCài đặt Crontab tự động renew gia hạn CertbotHướng Dẫn Chi Tiết Cài Đặt Apache, PHP, MySQL Và SSL Let’s EncryptCORS là gì? CORS hoạt động ra sao? Hướng Dẫn Cài Đặt CORSCơ chế tự động Trigger trong MySQLTổng quan về Câu lệnh, Mệnh đề, Biểu thức, Hàm, Toán Tử, Liên Kết, Tham Chiếu trong MySQLCách tạo shortcode trong Codeigniter 3 như WordPressSo sánh chi tiết giữa MySQL và MariaDBHướng dẫn Thuật Toán Tham Lam (Greedy Algorithm) và ví dụ bằng PHPHàm lấy danh sách các thẻ tag WordPress của bài viếtSo sánh Interface và Abstract trong OOP lập trình hướng đối tượng PHPEvent Handlers và Event Listeners, Event DelegationHàm some, sort, every trong JavascriptCách lấy quyền Root trong UbuntuApache Zookeeper Là Gì? Giải Pháp Quản Lý Và Điều Phối Hệ Thống Phân Tán Hiệu QuảHướng dẫn chi tiết về quyền trong UbuntuCác sự kiện (Event) trong JavascriptKhác biệt giữa Promise, Callback và Async/Await trong JavaScriptKhi nào nên sử dụng AIDL so với Messenger Queue?Cách tránh rò rỉ bộ nhớ (memory leaks) trong JavaScriptPartitioning có làm tăng nhiều kích thước dữ liệu MySQL?Phân chia partition khoảng bao nhiêu với bảng 10 triệu dòng để hiệu suất tốtHướng dẫn chi tiết về Sharding trong MySQLHướng dẫn về Partitioning trong MySQLHướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Polylang cho Website Đa Ngôn Ngữ trong WordPressTạo tab mới trong trang sản phẩm WooCommerceHướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Parameters trong Ruby on RailsORM là gì ? Tìm hiểu về Object Relational MappingCài đặt máy chủ web Nginx trên Ubuntu Từ A đến ZRoadmap hướng dẫn chi tiết học Django hiệu quảRoadmap hướng dẫn học CodeIgiter 4 hiệu quảRoadmap hướng dẫn học Laravel hiệu quảHướng dẫn chi tiết cách sử dụng GPU trên Google CollaboratoryShortcode là gì? hướng dẫn tạo shortcode nhúng link youtube xem video dạng popup trong WordPressHướng dẫn chi tiết Helper trong CodeIgniter 3Thẻ Category và Post_tag giống và khác nhau như thế nào?Hướng dẫn php chức năng crop ảnh, resize ảnh, tối ưu ảnh, chèn watermarkHàm php wordpress lấy các bài viết cùng chuyên mục và cùng post_tagHướng dẫn Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) với PHPTìm hiểu CI (Continuous Integration) Tích hợp liên tụcHướng dẫn chi tiết về (Hook) Middleware trong CodeIgniter 3So sánh MySQLi và PDO trong PHP: Đâu là lựa chọn tốt hơn cho truy vấn MySQL?Hướng dẫn chi tiết mô hình MVC với code PHP Thuần (Nâng Cao)Cách Giải Quyết Các Thách Thức Của Dữ Liệu Lớn (Big Data) Để Tối Ưu Hóa Giá Trị và Hiệu Suất Kinh DoanhSo sánh Hooks và Middleware trong MVC PHPDân BA có cần dành về kỹ thuật – Kỹ năng cần có của người làm BA – Để trở thành BA cần học những gì?Hướng dẫn chi tiết mô hình MVC với code PHP Thuần (Ví dụ cơ bản)Phân tích hàm spl_autoload_register trong PHPHướng dẫn chi tiết sử dụng định tuyến routes.php trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết Controller trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết Model trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết View trong CodeIgniter 3Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ trong CodeIgniter 3Hướng dẫn cách viết thư viện bên thứ 3 trong CodeIgniter 3Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, function ‘disable_embeds_rewrites’Hướng dẫn code thêm mới trong MySQLHướng dẫn cài đặt và cấu hình Gitlab trên Ubuntu 20.04Những vấn đề thường gặp khi làm việc với lượng dữ liệu lớnDanh sách tất cả các hàm trong MySQLHướng dẫn code hàm trong MySQL Cần làm gì khi migrate DB (chuyển dữ liệu sang một hệ thống khác)?So sánh Giống và Khác nhau giữa Union và Join?Phân tích và tư vấn bố cục nội dung website dạy học tiếng AnhXoá khoảng trắng xuống 1 dòng và nhiều n dòng trong PHPCâu lệnh EXPLAIN trong MySQL và chi tiết các trường hợp sử dụngXử lý các bản ghi trùng lặp trong MySQLQuản lý lỗi trong Stored Procedure của MySQLAPI là gì? Tìm hiểu kiến thức APIQuản lý Exception, lỗi khi làm việc với Stored Procedure, Function ra sao?Full-Text Search Là Gì?Muốn insert data cỡ 1000 records thì làm cách nào?Stored Procedure là gì? Lợi ích khi dùng Stored Procedure?Giới thiệu về MySQLKhác nhau giữa Partitioning và Sharding ?Database sharding là gì?Hướng dẫn cài đặt Adminer nhanh gọn nhẹSo sánh giữa Adminer và PHPMyAdminCách hoạt động của hàm REGEXP_INSTR() trong MySQLToán tử Regexp biểu thức chính quy trong MySQLPhân mảnh cơ sở dữ liệu là gì?Sự khác biệt giữa PUT và PATCHLấy mảng dữ liệu các mục menu trong WordPress | Get array of menu items data in WordPressTuỳ chỉnh menu WordPress với Class Walker_Nav_MenuCode tạo menu trong WordPressRemoving Tag and Category from WordPress PermalinkThêm Favicon vào Admin WordPress | Add Favicon to WordPress AdminKhi nào không nên dùng Arrow Function?