Đường Tắt Để Đạt Điểm Cao: 30 Từ Vựng Hữu Ích Cho Bài Thi TOEFL
Câu trả lời chính là: Khi bạn học từ vựng, mỗi từ sẽ dần trở thành một phần của ngôn ngữ làm việc của bạn. Hãy coi điều này giống như một hộp công cụ. Mỗi từ bạn nạp thêm vào sẽ trở thành một công cụ khác mà bạn có thể dễ dàng sử dụng cho bất kỳ nhiệm vụ nào.
Cho dù bạn đang làm bài thi đọc TOEFL, bài thi viết TOEFL hay chỉ nói chuyện với một người hàng xóm, bạn đều có một hộp công cụ gồm những từ tuyệt vời để lựa chọn.
Làm thế nào để học các từ vựng
Trước tiên, hãy hiểu rằng sẽ mất thời gian (và nhiều buổi học!) để những từ vựng này trở thành một phần trong hộp công cụ tiếng Anh của bạn. Mục tiêu của chúng tôi không phải là để bạn ghi nhớ từng từ, mà là có thể nhận ra và sử dụng nó trong ngữ cảnh (hoặc khi nó ở cạnh những từ khác, như trong bài thi TOEFL).
Để làm được điều này, chúng ta phải học từ trong ngữ cảnh. Đây là một ví dụ, sử dụng từ “deli”
Max couldn’t wait for his class to end, because he was so hungry! He quickly packed up his books, said goodbye to his teacher and walked across the street to the deli. He ordered a turkey sandwich and chips, paid the cashier, and sat down to enjoy his lunch.
(Max không thể đợi lớp học của mình kết thúc vì anh ấy rất đói! Anh ta nhanh chóng thu dọn sách vở, chào tạm biệt thầy và băng qua đường đến cửa hàng bán đồ ăn nhanh. Anh gọi một chiếc bánh mì gà tây và khoai tây chiên, thanh toán cho nhân viên thu ngân và ngồi xuống thưởng thức bữa trưa của mình.)
Bạn có đoán được deli là gì không?
Ngay cả khi bạn chưa bao giờ tra từ điển, tôi dám cá rằng bạn có thể đoán rằng đó là một nơi bán bánh mì. Giờ thì hãy xem định nghĩa:
Deli (danh từ): thực phẩm thường được bán tại tiệm ăn nhanh, chẳng hạn như thịt nguội, salad và dưa chua.
Khá giống với suy đoán của bạn phải không? Và tốt hơn nữa, bằng cách học từ trong ngữ cảnh, bạn có thể nhanh chóng thêm “deli” vào hộp công cụ các từ mà bạn có thể sử dụng.
Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để học các từ vựng trong ngữ cảnh:
Tạo câu với từ vựng. Hãy nhớ rằng bạn nên làm những điều này với tâm trạng thú vị và mang tính cá nhân! Đừng sợ ngớ ngẩn hoặc kể một câu chuyện. Một câu trong ngữ cảnh sẽ như thế này, “The penguins hated the zoo. So, they planned their escape” ( Những con chim cánh cụt ghét sở thú. Vì vậy, chúng đã lên kế hoạch trốn thoát) thay vì “The man escaped.”( Người đàn ông đã trốn thoát).
Học từ với những video giải trí từ FluentU. FluentU là một nền tảng hòa nhập trực tuyến cho phép bạn học tiếng Anh qua các video trong thế giới thực. Chế độ học độc đáo của chương trình, thẻ ghi nhớ đa phương tiện và danh sách từ vựng được cá nhân hóa đặc biệt hữu ích cho việc học từ vựng TOEFL theo ngữ cảnh.
FluentU cho phép bạn học tiếng Anh thực sự. Nó dạy bạn qua các chương trình trò chuyện nổi tiếng, video âm nhạc hấp dẫn và quảng cáo hài hước.
FluentU giúp việc xem các video tiếng Anh bản ngữ trở nên đơn giản. Nó có chú thích tương tác. Nhấn vào bất kỳ từ nào để xem hình ảnh, định nghĩa và các ví dụ hữu ích.
Nhấn vào từ “brought” và bạn sẽ thấy điều này:
Video trở thành bài học tiếng Anh. Với các câu hỏi của FluentU, bạn luôn có thể xem thêm các ví dụ về từ bạn đang học. Bằng cách này, bạn không chỉ luyện nghe mà bạn cũng đang học ngữ pháp và từ vựng trong video.
Phần nào thú vị nhất? FluentU biết từ vựng mà bạn đang học. Nó đề xuất cho bạn các ví dụ và video dựa trên những từ đó. Bạn có trải nghiệm được cá nhân hóa 100%. Điều này có nghĩa là bạn biết chính xác những gì bạn cần tập trung vào và có thể học tập hiệu quả hơn.
Để bắt đầu sử dụng FluentU trên trang web bằng máy tính hoặc máy tính bảng của bạn hoặc tốt hơn, tải xuống ứng dụng FluentU từ cửa hàng iTunes hoặc từ cửa hàng Google Play để truy cập tài liệu trên thiết bị Android và iOS của bạn.
Tìm manh mối nếu bạn gặp một từ mà bạn không biết. Khi bạn đang luyện kỹ năng nghe và đọc TOEFL, hãy luyện tập sử dụng ngữ cảnh để hiểu các từ vựng mới. Những từ nào xung quanh từ vựng có thể giúp bạn đoán nghĩa?
Tài nguyên Từ vựng Bài thi TOEFL Miễn phí
Dưới đây là danh sách các nguồn từ vựng trực tuyến để bạn sử dụng khi học từ vựng TOEFL.
Vocabulary.co.il – Bạn đã chán những tấm Flashcard và những quyển từ điển nặng trịch? Trang web này sử dụng Flash Player để làm cho từ vựng trở nên tương tác, tươi sáng và thú vị hơn. Xem phần “Contect Games” (Trò chơi theo ngữ cảnh) của họ.
LearnEnglishFeelGood.com – Được tổ chức theo chủ đề, trang web này có rất nhiều bài kiểm tra từ vựng, nó yêu cầu bạn nhận ra từ trong câu, điều này rất tốt cho việc luyện thi TOEFL. Thử thách thức bản thân với một số chủ đề mà bạn không quen thuộc; bạn không thể biết mình sẽ gặp phải những chủ đề gì trong bài thi TOEFL.
Bài học ESL trong 20 phút – Nếu bạn có 20 phút, hãy tận dụng chúng một cách khôn ngoan bằng cách tham gia các bài học từ vựng 20 phút của trang web này. Bạn sẽ sử dụng âm thanh và ví dụ để học các từ trong câu. Lưu ý: Bạn sẽ cần từ điển để tra nghĩa của các từ !
Magoosh Flashcards – Những Flashcards từ vựng này được thiết kế cho những học sinh đang cố gắng cải thiện điểm số TOEFL của mình. Ngoài ra, hãy xem bản PDF miễn phí của họ với tất cả các từ vựng này. Bạn có thể in nó để học khi đang di chuyển.
Và có rất nhiều thông tin hữu ích khác đến từ Mogoosh. Magoosh có mọi thứ bạn cần để chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL, bao gồm các bài học video, các câu hỏi luyện tập có giải thích qua video, lộ trình học để bạn tiến bộ không ngừng và trợ giúp trực tiếp qua email. Họ thậm chí còn đảm bảo rằng điểm TOEFL của bạn sẽ cải thiện ít nhất 20 điểm! Xem kế hoạch và giá cả TOEFL của họ tại đây.
30 Từ Vựng Cần Thiết Cho TOEFL
Dưới đây là 30 từ mà bạn có thể sẽ thấy trong bài kiểm tra TOEFL — trong lời nhắc, đoạn văn, câu hỏi hoặc phần nghe.
1. Considerable
Considerable (adjective): lớn hoặc lớn về kích thước, khoảng cách hoặc số lượng
Jeff ate a considerable amount of ice cream. He couldn’t decide between chocolate, mint or strawberry, so he bought some of each.
(Jeff đã ăn một lượng kem đáng kể. Anh ấy không thể quyết định giữa sô cô la, bạc hà hay dâu tây, vì vậy anh ấy đã mua một ít mỗi loại.)
2. Interpret
Interpret (verb): cung cấp ý nghĩa của một cái gì đó, diễn giải, giải thích một cái gì đó
Once you learn English, you can interpret for your Chinese-speaking parents when you travel to New York.
(Khi bạn học tiếng Anh, bạn có thể phiên dịch cho cha mẹ của mình, những người nói tiếng Trung khi bạn đi du lịch đến New York.)
3. Attitude
Attitude (noun): cách thức, cảm giác hoặc vị trí, đôi khi liên quan đến người hoặc vật
My teacher has a friendly attitude; she always says hello to me, smiles and helps me study.
(Giáo viên của tôi có một thái độ thân thiện; cô ấy luôn chào hỏi tôi, mỉm cười và giúp tôi học tập.)
4. Estimate
Estimate (verb): để tạo thành một nhận định hoặc ý kiến gần đúng
I estimate that we will arrive around 5:00 p.m., if we don’t get lost!
(Tôi ước tính rằng chúng tôi sẽ đến nơi vào khoảng 5 giờ chiều, nếu chúng tôi không bị lạc!)
5. Authority
Authority (noun): quyền lực hoặc quyền kiểm soát
The judge has the authority to decide the man’s punishment.
(Thẩm phán có thẩm quyền quyết định hình phạt của người đàn ông.)
6. Demonstrate
Demonstrate (verb): mô tả, giải thích hoặc hiển thị bằng các lập luận hoặc lập luận
I’ll demonstrate how to make cookies. First, we mix the ingredients, then we put it them in the oven to bake.
(Tôi sẽ trình bày cách làm bánh quy. Đầu tiên, chúng ta trộn đều các nguyên liệu, sau đó chúng ta cho vào lò nướng để nướng.)
7. Proceed
Proceed (verb): di chuyển hoặc đi về phía trước
The marching band will proceed through the street for the parade.
(Ban nhạc diễu hành sẽ tiến qua đường phố cho cuộc diễu hành.)
8. Stable
Stable (adjective): không có khả năng giảm hoặc thay đổi đột ngột
The bridge was old and falling apart; it didn’t seem very stable!
(Cây cầu cũ nát; nó có vẻ không ổn định lắm!)
9. Contribute
Contribute (verb): cho đi, đặc biệt là cho một mục đích chung
A generous man decided to contribute all of his savings to charity.
(Một người đàn ông hào phóng đã quyết định đóng góp toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình để làm từ thiện.)
10. Risk
Risk (noun): có khả năng sẽ bị thương hoặc mất mát
The risk of losing my purse at this music festival is high, so I’ll leave it at home.
(Nguy cơ mất ví của tôi tại lễ hội âm nhạc này là rất cao, vì vậy tôi sẽ để nó ở nhà.)
11. Prior
Prior (adjective): đứng trước theo thời gian hoặc thứ tự; Trước
Prior to the Internet, students looked up vocabulary words in big, heavy dictionaries.
(Trước khi có Internet, học sinh tra từ vựng trong những cuốn từ điển to và nặng.)
12. Shift
Shift (verb): chuyển, thay đổi hoặc trao đổi
Maria felt the weather shift from warm to cool very quickly.
(Maria cảm thấy thời tiết chuyển từ ấm sang mát rất nhanh.)
13. Benefit
Benefit (noun): điều gì tốt đẹp; một lợi thế
One of the benefits of my job is that I get free snacks at work every day!
(Một trong những lợi ích của công việc của tôi là tôi nhận được đồ ăn nhẹ miễn phí tại nơi làm việc mỗi ngày!)
14. Impact
Impact (noun): ảnh hưởng, tác động hoặc tấn công của một thứ đối với thứ khác
The oil spill had a terrible impact on the animals and their environment.
( Sự cố tràn dầu đã ảnh hưởng khủng khiếp đến động vật và môi trường của chúng.)
15. Distribute
Distribute (verb): chia ra hoặc đưa ra
The teacher distributed a test paper to each student.
(Giáo viên phát một tờ giấy kiểm tra cho từng học sinh.
16. Challenge
Challenge (verb): Đặt vấn đề, kiểm tra hay xem xét lại chất lượng, giá trị của điều/vật gì.
The librarian challenged the idea that books are no longer important.
(Thủ thư đã thách thức ý tưởng rằng sách không còn quan trọng nữa.
17. Evaluate
Evaluate (verb): xác định giá trị hoặc ý nghĩa
My teacher will evaluate my speaking ability during the test. I’m so nervous!
(Giáo viên của tôi sẽ đánh giá khả năng nói của tôi trong suốt bài kiểm tra. Tôi rất lo lắng!)
18. Former
Former (adjective):trước trong thời gian, trước đó, sớm hơn
My former boss helped me to get a new job.
(Sếp cũ của tôi đã giúp tôi có được một công việc mới.)
19. Interfere
Interfere (verb): đối lập hoặc xung đột (điều này với điều khác)
Megan’s new boyfriend interfered with her studies. She spent so much time with him that she didn’t have time to do her homework.
(Bạn trai mới của Megan đã can thiệp vào việc học của cô. Cô dành nhiều thời gian cho anh đến nỗi không có thời gian để làm bài tập về nhà.)
20. Issue
Issue (noun): một quan điểm, vấn đề hoặc tranh chấp
The leaders disagreed on the issue of global warming.
(Các nhà lãnh đạo bất đồng về vấn đề trái đất nóng lên.)
21. Reinforce
Reinforce (verb): củng cố; làm cho hiệu quả hơn
Reinforced by a hot meal, I felt ready for the day.
(Được củng cố bởi một bữa ăn nóng, tôi cảm thấy sẵn sàng cho một ngày.)
22. Significantly
Significantly (adverb): một cách tuyệt vời hoặc quan trọng
My cooking skills improved significantly after I took the cooking class.
(Kỹ năng nấu ăn của tôi đã cải thiện đáng kể sau khi tôi tham gia lớp học nấu ăn.)
23. Widespread
Widespread (adjective): được tìm thấy hoặc phân bố trên một khu vực hoặc nhóm lớn
There was widespread excitement in the school on the day of the concert!
(Đã có một sự phấn khích rộng rãi trong trường vào ngày diễn ra buổi hòa nhạc!)
24. Imply
Imply (verb): gợi ý nhưng không trực tiếp nêu
The angry look on my mother’s face implied that I was in big trouble.
(Vẻ mặt giận dữ của mẹ tôi ngụ ý rằng tôi đang gặp rắc rối lớn.)
25. Increase
Increase (verb): trở nên lớn hơn về kích thước hoặc số lượng
The price of the movie ticket increased from $10 to $12.
(Giá vé xem phim tăng từ $ 10 lên $ 12.)
26. Effective
Effective (adjective): thành công trong việc tạo ra kết quả mong muốn
The teacher was very effective; all of her students did well on the TOEFL!
(Cô giáo đã rất hiệu quả; tất cả học sinh của cô ấy đã làm tốt trong kỳ thi TOEFL!)
27. Debate
Debate (verb): tranh luận về một chủ đề, đôi khi theo cách thức trang trọng
My brother and I debated over what to eat for dinner. He wanted pizza, but I wanted sandwiches.
(Tôi và anh trai đã tranh luận về việc ăn gì cho bữa tối. Anh ấy muốn bánh pizza, nhưng tôi muốn bánh mì kẹp.)
28. Sustain
Sustain (verb): củng cố hoặc hỗ trợ, duy trì
The roof wasn’t able to sustain the weight of the heavy snow; it collapsed.
(Mái nhà không thể chịu được sức nặng của tuyết dày; nó sụp đổ.)
29. Support
Support (verb):đồng ý hoặc tán thành
The man couldn’t decide which presidential candidate to support, so he read about each of them.
(Người đàn ông không thể quyết định ủng hộ ứng cử viên tổng thống nào, vì vậy anh ta đã đọc về từng người trong số họ.)
30. Measure
Measure (verb): tính toán kích thước, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó
The seamstress measured her fabric for the dress.
(Cô thợ may đo vải cho chiếc váy.)
Tiếp tục luyện tập từ vựng của bạn theo ngữ cảnh và thêm từ vào hộp công cụ từ vựng của bạn. Bạn sẽ rất vui vì bạn đã làm được trong ngày thi TOEFL!
————————————————————————————–
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!
- Bài viết gốc: https://www.fluentu.com/blog/toefl/essential-words-for-the-toefl/
- Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hiền
- Khi chia sẻ cần phải trích nguồn là “Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hiền – Nguồn iVolunteer Vietnam
Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=85513
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
-
iVolunteer - Cơ hội tình nguyện cho sinh viên và giới trẻ Việt Nam
- Website: https://ivolunteervietnam.com/
- Email: connect@ivolunteer.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/pg/iVolunteerVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/ivolunteervietnam
- Group: https://www.facebook.com/groups/thongtintinhnguyen
- Youtube: https://www.youtube.com/c/iVolunteerVietnam
- TikTok: https://www.tiktok.com/@ivolunteervietnam.com