Những Cụm Từ Tiếng Lóng Tiếng Anh Ở New Zealand Mà Bạn Nên Khám Phá
-
- “I’m moving to New Zealand.” “Sweet as!”
- “I’m going to bed.” “Sweet as, see you in the morning.”
-
- “You can borrow my car.” “Chur bro.”
- “That movie was sweet as.” “Chur.”
- “Chur bro.” “Hey, what’s up?”
- “See you on Thursday night.” “Chur.”
Dùng từ lóng New Zealand này vào hầu hết mọi cuộc trò chuyện thân mật và ngay lập tức sẽ thể hiện sự yêu mến những người bạn của bạn.
3. She’ll be right
Có nghĩa là: Mọi thứ sẽ ổn
Người New Zealand (và cả người Úc) sử dụng cụm từ này khi chúng ta muốn trấn an tinh thần, nhưng theo một cách lạnh lùng, không có cảm tình. “She’ll be right” bằng cách nào đó vừa lạc quan (“mọi thứ sẽ ổn thôi”) và thờ ơ (“Tôi sẽ nhanh chóng kết thúc cuộc trò chuyện để tránh có vẻ như tôi quan tâm quá nhiều”).
Ví dụ:
- “It’s going to rain tomorrow.” “She’ll be right.”
- “The car needs a new tire.” “She’ll be right.”
- “It looks like you’ve broken your leg.” “She’ll be right.”
Lưu ý: Cụm từ này không chỉ dùng để chỉ phụ nữ mà có thể được sử dụng cho hầu hết mọi tình huống tiêu cực.
4. Bugger
Bạn có thể sử dụng “buggered” để mô tả thứ gì đó bị hỏng hoặc một người đang mệt mỏi. Ví dụ: “I ran a marathon this morning and now I’m totally buggered.” Ngoài ra, có thể phát sinh điều gì đó, như trong “I buggered up my maths test.”
Một biến thể khác là “bugger all”, nghĩa là “không có gì” hoặc “gần như không có gì”. Ví dụ: “What did you do this weekend?” “Bugger all, I had the flu.”
5. Yeah-nah
Tương tự như “She’ll be right”, “yeah-nah” là nỗ lực để truyền đạt một sự thừa nhận không cam kết về những gì người khác vừa nói. Không muốn xúc phạm bất kỳ ai, người New Zealand sẽ sử dụng điều này khi họ đang nóng lên để không đồng ý – dù chỉ là nhẹ – với người kia, hoặc khi họ muốn hạ thấp mức độ nghiêm trọng của một tình huống.
Ví dụ:
- “You looked really ill on Friday.” “Yeah-nah I was fine.”
- “That netball team played really badly.” “Yeah-nah they weren’t playing their best. But I thought the goalkeeper did a good job.”
Mẹo: “Yeah-nah” cũng có thể được đảo ngược để trở thành “nah-yeah”. Ví dụ: “I think the All Blacks need a new coach.” “Nah-yeah you’re probably right.”
Nếu bạn đang tìm kiếm dấu hiệu cho biết họ có thể nghiêng về phía nào, hãy chú ý đến phần nào của cụm từ đứng sau cùng. Ví dụ: nếu họ nói “yeah-nah”, có lẽ họ sắp không đồng ý với bạn. Hãy nghĩ về nó như một bước chuyển từ khẳng định điều bạn vừa nói (“vâng”) sang chuẩn bị phản bác (“nah”).
————————————–
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!
- Theo: Babel Magazine
- Người dịch: Đỗ Thị Lan Hương
- Người chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là “Người dịch: Đỗ Thị Lan Hương – Nguồn iVolunteer Vietnam”
Shortlink: https://ivolunteervietnam.com?p=92081
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
-
iVolunteer - Cơ hội tình nguyện cho sinh viên và giới trẻ Việt Nam
- Website: https://ivolunteervietnam.com/
- Email: connect@ivolunteer.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/pg/iVolunteerVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/ivolunteervietnam
- Group: https://www.facebook.com/groups/thongtintinhnguyen
- Youtube: https://www.youtube.com/c/iVolunteerVietnam
- TikTok: https://www.tiktok.com/@ivolunteervietnam.com